từ vựng u10

từ vựng u10

1st Grade

62 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trắc nghiệm hội PN

Trắc nghiệm hội PN

1st Grade

60 Qs

lịch sử địa lý

lịch sử địa lý

1st Grade

61 Qs

u7_vocabulary

u7_vocabulary

1st Grade

62 Qs

FINAL TEST 10

FINAL TEST 10

1st - 10th Grade

67 Qs

Văn Andrew NP1

Văn Andrew NP1

1st Grade

58 Qs

Chuyen de tin dung nguoi ngheo 2022 61 cau

Chuyen de tin dung nguoi ngheo 2022 61 cau

KG - Professional Development

61 Qs

CTW15

CTW15

1st Grade

60 Qs

Hợp tác và giao tiếp

Hợp tác và giao tiếp

1st Grade

61 Qs

từ vựng u10

từ vựng u10

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

8/12 Sĩ

Used 1+ times

FREE Resource

62 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

planet
hành tinh
khoáng sản, khoáng chất
sao Hỏa
miệng núi lửa, chỗ đất trũng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

UFO
vật thể bay không xác định; đĩa bay
hành tinh
khoáng sản, khoáng chất
sao Hỏa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

identify
xác định
vật thể bay không xác định; đĩa bay
hành tinh
khoáng sản, khoáng chất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

identity
sự xác định
xác định
vật thể bay không xác định; đĩa bay
hành tinh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

identity card
giấy chứng minh nhân dân
sự xác định
xác định
vật thể bay không xác định; đĩa bay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

spacecraft
tàu vũ trụ
giấy chứng minh nhân dân
sự xác định
xác định

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

spaceman
người làm việc trong không gian
tàu vũ trụ
giấy chứng minh nhân dân
sự xác định

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?