E11. U10 (2)

E11. U10 (2)

4th Grade

65 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP 1

ÔN TẬP 1

1st - 10th Grade

61 Qs

GRADE 4- New words SUMO-HUYEN MY(6/3)

GRADE 4- New words SUMO-HUYEN MY(6/3)

4th - 5th Grade

70 Qs

Ôn tập học kì 1 - Tiếng Anh 5 - Ms duyen

Ôn tập học kì 1 - Tiếng Anh 5 - Ms duyen

KG - University

70 Qs

GRADE 4 - UNIT 5

GRADE 4 - UNIT 5

4th Grade

66 Qs

E10-UNIT 1-VOCAB(A9)

E10-UNIT 1-VOCAB(A9)

1st - 12th Grade

62 Qs

Quiz về Động Vật

Quiz về Động Vật

4th Grade

64 Qs

Grade 2 - review first term

Grade 2 - review first term

1st - 5th Grade

62 Qs

Unit 15 Grade 4

Unit 15 Grade 4

1st - 5th Grade

69 Qs

E11. U10 (2)

E11. U10 (2)

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 5+ times

FREE Resource

65 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accumulate
:không được khỏe
:tích tụ
:kéo dài
:tạm nghỉ, dừng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accurate
:chính xác
:tuổi thọ
:chất dinh dưỡng
:dễ cáu, dễ kích động

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ageing population
: liều (thuốc)
:sự tiêu thụ
:kiểm soát
:dân số già

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ageing process
:liếc nhìn cái gì
:chất dinh dưỡng
:quá trình lão hóa
:làm suy yếu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

appetite
:sự thèm ăn
:làm dịu đi, giảm, giải tỏa
:bệnh béo phì
:chống lại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

as fit as a fiddle = in the pink
:khỏe như voi
:tạm nghỉ, dừng
:chính xác
:tuổi thọ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

boost
:tăng cường, thúc đẩy
: liều (thuốc)
:dân số già
:chống lại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?