unit 11 vocabulary

unit 11 vocabulary

4th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Công Nghê 4_HKII

Ôn tập Công Nghê 4_HKII

4th Grade

20 Qs

hạnh

hạnh

1st - 9th Grade

20 Qs

Ôn tập Tin 4- Tiểu học Phúc Hòa

Ôn tập Tin 4- Tiểu học Phúc Hòa

4th Grade

20 Qs

Khoa học 4 tuần 22

Khoa học 4 tuần 22

4th Grade

24 Qs

Ai là Triệu Phú

Ai là Triệu Phú

1st - 12th Grade

20 Qs

Âm thanh trong cuộc sống

Âm thanh trong cuộc sống

4th Grade

24 Qs

VƯỢT KHÓ TRONG HỌC TẬP

VƯỢT KHÓ TRONG HỌC TẬP

4th Grade

20 Qs

Bài 55-56: Ôn tập: Năng lượng và vật chất

Bài 55-56: Ôn tập: Năng lượng và vật chất

4th Grade

20 Qs

unit 11 vocabulary

unit 11 vocabulary

Assessment

Quiz

Education

4th Grade

Medium

Created by

Thủy Bich

Used 1+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

archaeology

chữa khỏi

khảo cổ học

trở thành hiện thực

to lớn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

become a reality

phát minh ra

(v) trở thành hiện thực

phát hiện ra

khám phá, nghiên cứu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

benefit

ngủ quên

(n,v) lợi ích, hưởng lợi

khảo cổ học

bóng đèn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

enormous

khám phá, nghiên cứu

lĩnh vực

(adj) to lớn

nâng cao , cải thiện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cure

ngủ quên

(v) chữa khỏi

lĩnh vực

bóng đèn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

discover

vai trò

(v) phát hiện ra

khảo cổ học

lợi ích, hưởng lợi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

field

vai trò

(n) lĩnh vực , nghiên cứu

nâng cao, cải thiện

chính xác

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Education