PHẦN THI KHÁM PHÁ

PHẦN THI KHÁM PHÁ

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

RUNG CHUÔNG VÀNG

RUNG CHUÔNG VÀNG

4th Grade

20 Qs

BNXH

BNXH

5th Grade

20 Qs

Chiến thắng Mtao Mxay

Chiến thắng Mtao Mxay

1st - 3rd Grade

20 Qs

Nhà Lý dời đô ra Thăng Long

Nhà Lý dời đô ra Thăng Long

4th Grade

15 Qs

KIỂM TRA QPAN KHỐI 10

KIỂM TRA QPAN KHỐI 10

1st Grade

15 Qs

Ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa

Ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa

3rd - 10th Grade

20 Qs

Củng cố Cây tre Việt Nam

Củng cố Cây tre Việt Nam

1st - 12th Grade

15 Qs

Tin 4 - Bài 4. Tìm kiếm thông tin trên Internet

Tin 4 - Bài 4. Tìm kiếm thông tin trên Internet

1st - 5th Grade

20 Qs

PHẦN THI KHÁM PHÁ

PHẦN THI KHÁM PHÁ

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Quách Luân PGD TP

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 1: Từ nào dưới đây là từ chỉ trẻ em?

A. Thanh niên.

B. Thiếu niên.

C. Trung niên.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 2: Nhạc cụ độc đáo của người Mường Hòa Bình là gì?


A.  Chiêng

B. Khèn  

C. Đàn bầu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 3: Đồ dùng làm bằng vật liệu nào dưới đây có thể mang đi tái chế?

A. thủy tinh, giấy, chất dẻo, cao su, kim loại.

B. giấy, cao su, ni – lông, kim loại.

C. giấy, cao su, kim loại, nhựa.


4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 4: Trường Tiểu học Hữu Nghị nằm trên con đường nào?

A. Phạm Hồng Thái

B. Hoàng Văn Thụ

C. Nguyễn Biểu


5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Media Image

Câu 5: Biển báo ở hình bên là biển báo gì?

A. Biển báo cấm

B. Biển báo nguy hiểm

C. Biển báo hiệu lệnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 1: Câu văn có hình ảnh so sánh là:

A. Ông ké chống gậy trúc, mặc áo Nùng đã phai bợt cả hai tay.

B. Trông ông như người Hà Quảng đi cào cỏ lúa.

C. Lưng đá to lù lù, cao ngập đầu người.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 2. Trung bình cộng của 5 số: 15; 35; 55; 75; 95 là

A. 50   

B. 55  

C. 60

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?