NGÀY HỘI HS TIỂU HỌC

NGÀY HỘI HS TIỂU HỌC

1st - 5th Grade

93 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hung11A10

hung11A10

1st - 5th Grade

93 Qs

toán tiếng việt giữa kỳ 2

toán tiếng việt giữa kỳ 2

1st - 5th Grade

88 Qs

ÔN HÈ TUẦN 2

ÔN HÈ TUẦN 2

4th Grade

90 Qs

PRA PAS 1 KELAS 4

PRA PAS 1 KELAS 4

4th Grade

90 Qs

Trivia STEM 2

Trivia STEM 2

3rd Grade

98 Qs

Penyajian data

Penyajian data

5th Grade

95 Qs

Kumpulan soal PJOK Kelas 3

Kumpulan soal PJOK Kelas 3

3rd Grade

90 Qs

PHIẾU BÀI TẬP 14

PHIẾU BÀI TẬP 14

3rd Grade

97 Qs

NGÀY HỘI HS TIỂU HỌC

NGÀY HỘI HS TIỂU HỌC

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

#NAME? Thuy

Used 8+ times

FREE Resource

93 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 1. Tìm số  biết số đó chia hết cho 4 và 9 nhưng chia 5 dư 2.

A. 11232

B. 15237    

C. 11237

D. 19232

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 2. Tổng giá trị của các chữ số 1 và 9 trong số 41,039 là:

A. 1,009    

B. 10,09

C. 10,009

D.  100,9

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 3. Tìm x, biết rằng nếu lấy x chia cho 7 được thương là 25 và số dư là 4.

A. 179

B. 154

C. 171

D. 168

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

          Câu 4. Diện tích một hình vuông bằng 64cm2. Chu vi hình vuông đó là:

A. 30cm.

    B. 32cm.

C. 36cm.

D. 40cm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 5. Một hình lập phương có diện tích xung quanh là 100cm2. Như vậy thể tích của hình lập phương đó là:

A. 125 cm3

B. 625 cm3    

C. 25 cm3     

D. 75 cm3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Câu 6. Hình dưới đây gồm 6 hình lập phương, mỗi hình lập phương đều có cạnh bằng 3cm. Thể tích của hình đó là:

A. 18 cm³    

B. 162 cm³

C. 54cm³    

D. 243cm³

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 7. Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng

        Một người bán hàng bị lỗ 35 000 đồng và số tiền đó bằng 5% số tiền vốn bỏ ra. Để tính số tiền vốn ta làm như sau:

A. 35 000 x 5 x 100

B. 35 000 x 5 : 100

C.  35 000 : 5 x 100

D. 35 000 : 5 : 100

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?