Grade 9 Lesson 1

Grade 9 Lesson 1

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 13 10 từ đầu

Unit 13 10 từ đầu

12th Grade

20 Qs

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

4th Grade - University

20 Qs

vocabulary unit 1: Friendship

vocabulary unit 1: Friendship

10th - 12th Grade

20 Qs

Game Quiz

Game Quiz

1st - 12th Grade

20 Qs

Vocabulary about wonders in Vietnam

Vocabulary about wonders in Vietnam

9th Grade

20 Qs

Từ mới tiếng anh lớp 9 unit 5

Từ mới tiếng anh lớp 9 unit 5

5th - 9th Grade

20 Qs

G11 - U4 - Vocabulary 03

G11 - U4 - Vocabulary 03

11th Grade

20 Qs

75 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH (LẦN 2)

75 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH (LẦN 2)

12th Grade - University

20 Qs

Grade 9 Lesson 1

Grade 9 Lesson 1

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Hải Lê

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

foreigner /ˈfɔːrənɚ/

người nước ngoài

bạn bè

hoạt động

tình bạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

activity /ækˈtɪvɪti/

tình bạn

hoạt động

người nước ngoài

sự ấn tượng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

at least

nhiều nhất

tiếp cận

ít nhất

tùy thuộc vào

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

impression /ɪmˈpreʃən/

tạo ấn tượng

tình hữu nghị

yên bình

sự ấn tượng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

friendship /ˈfrendʃɪp/

bạn bè

tình bạn, tình hữu nghị

sự ấn tượng

người nước ngoài

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

peaceful /ˈpiːsfəl/

cơ sở vật chất

hiện đại

sự ấn tượng

yên bình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

abroad /əˈbrɑːd/

ở nước ngoài

sự ấn tượng

tình bạn

thân thiện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?