ĐỘNG TỪ TOBE

ĐỘNG TỪ TOBE

6th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bài học đường đời đầu tiên

bài học đường đời đầu tiên

6th Grade

15 Qs

TIẾT 30: LUYỆN TẬP.

TIẾT 30: LUYỆN TẬP.

1st - 10th Grade

8 Qs

Ôn tập học kỳ bài 2

Ôn tập học kỳ bài 2

6th Grade

15 Qs

BÀI TẬP ÔN

BÀI TẬP ÔN

6th Grade

15 Qs

CÁC BIỆN PHÁP TU TỪ

CÁC BIỆN PHÁP TU TỪ

6th Grade

15 Qs

TV4 dấu ngoặc đơn ngoặc kép

TV4 dấu ngoặc đơn ngoặc kép

4th Grade - University

8 Qs

Lý thuyết bài tập đọc hiểu

Lý thuyết bài tập đọc hiểu

1st - 10th Grade

10 Qs

KIỂM TRA 15'

KIỂM TRA 15'

6th Grade

10 Qs

ĐỘNG TỪ TOBE

ĐỘNG TỪ TOBE

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Medium

Created by

Thuyên Anh

Used 63+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào dưới đây là [ Động từ TO BE ]?

am / is / are

can / can't

do / does

make

eat

drink,...

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

[ Động từ TO BE ] "am" điền vào chỗ trống nào là phù hợp?

My wife and I ___ teachers.

His name ___ John.

I ___ beautiful.

You ___ nice.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

[ Động từ TO BE ] "is" điền vào chỗ trống nào là phù hợp?

My wife and I ___ teachers.

His name ___ John.

I ___ beautiful.

You ___ nice.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

[ Động từ TO BE ] "are" điền vào chỗ trống nào là phù hợp?

(Chọn 2 đáp án đúng)

My wife and I ___ teachers.

His name ___ John.

I ___ beautiful.

You ___ nice.

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Động từ "TO BE" được dịch với 3 ý nghĩa là gì?

(Chọn 3 đáp án đúng)

thì...

có thể...

là...

ở...

ăn..

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nào thì [ Động từ TO BE ] được dịch là "THÌ"

Khi đứng sau TO BE là một [ Tính từ ]

Ví dụ: She is [nice].

Khi đứng sau TO BE là một [ Danh từ ]

Ví dụ: She is a [teacher]

Khi đứng sau TO BE là một [ Trạng từ ]

Ví dụ: She is from [Vietnam]

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nào thì [ Động từ TO BE ] được dịch là "LÀ"

Khi đứng sau TO BE là một [ Tính từ ]

Ví dụ: She is [nice].

Khi đứng sau TO BE là một [ Danh từ ]

Ví dụ: She is a [teacher]

Khi đứng sau TO BE là một [ Trạng từ ]

Ví dụ: She is from [Vietnam]

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?