ĐỘNG TỪ TOBE

ĐỘNG TỪ TOBE

6th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Vượt thác

Ôn tập Vượt thác

6th Grade

15 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 6

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 6

6th Grade

15 Qs

Ôn Tập Ngữ văn giữa học kì 1 (Trắc Nghiệm)

Ôn Tập Ngữ văn giữa học kì 1 (Trắc Nghiệm)

6th Grade

15 Qs

6B1 - Cây tre Việt Nam

6B1 - Cây tre Việt Nam

6th Grade

7 Qs

Mờ y my

Mờ y my

6th Grade

8 Qs

NGỮ VĂN 6: SO SÁNH

NGỮ VĂN 6: SO SÁNH

6th Grade

10 Qs

Ai thông minh nhất

Ai thông minh nhất

6th Grade

10 Qs

QUICK QUIZ

QUICK QUIZ

6th - 9th Grade

10 Qs

ĐỘNG TỪ TOBE

ĐỘNG TỪ TOBE

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Medium

Created by

Thuyên Anh

Used 71+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào dưới đây là [ Động từ TO BE ]?

am / is / are

can / can't

do / does

make

eat

drink,...

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

[ Động từ TO BE ] "am" điền vào chỗ trống nào là phù hợp?

My wife and I ___ teachers.

His name ___ John.

I ___ beautiful.

You ___ nice.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

[ Động từ TO BE ] "is" điền vào chỗ trống nào là phù hợp?

My wife and I ___ teachers.

His name ___ John.

I ___ beautiful.

You ___ nice.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

[ Động từ TO BE ] "are" điền vào chỗ trống nào là phù hợp?

(Chọn 2 đáp án đúng)

My wife and I ___ teachers.

His name ___ John.

I ___ beautiful.

You ___ nice.

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Động từ "TO BE" được dịch với 3 ý nghĩa là gì?

(Chọn 3 đáp án đúng)

thì...

có thể...

là...

ở...

ăn..

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nào thì [ Động từ TO BE ] được dịch là "THÌ"

Khi đứng sau TO BE là một [ Tính từ ]

Ví dụ: She is [nice].

Khi đứng sau TO BE là một [ Danh từ ]

Ví dụ: She is a [teacher]

Khi đứng sau TO BE là một [ Trạng từ ]

Ví dụ: She is from [Vietnam]

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nào thì [ Động từ TO BE ] được dịch là "LÀ"

Khi đứng sau TO BE là một [ Tính từ ]

Ví dụ: She is [nice].

Khi đứng sau TO BE là một [ Danh từ ]

Ví dụ: She is a [teacher]

Khi đứng sau TO BE là một [ Trạng từ ]

Ví dụ: She is from [Vietnam]

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?