[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 15

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 15

Professional Development

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn phiên âm - HSK4 上

Ôn phiên âm - HSK4 上

Professional Development

10 Qs

第4课:您贵姓?

第4课:您贵姓?

Professional Development

10 Qs

( Xin chào Việt Nam ) Bài 4

( Xin chào Việt Nam ) Bài 4

Professional Development

10 Qs

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 10

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 10

Professional Development

8 Qs

[HKC - MPI] CHỦ ĐỀ 1: GIỚI THIỆU BẢN THÂN

[HKC - MPI] CHỦ ĐỀ 1: GIỚI THIỆU BẢN THÂN

Professional Development

10 Qs

Lớp học của Thương laoshi B12 T1,2,3

Lớp học của Thương laoshi B12 T1,2,3

Professional Development

8 Qs

Lớp học Thươnglaoshi

Lớp học Thươnglaoshi

Professional Development

12 Qs

On bai 3-hsk2biaozhun

On bai 3-hsk2biaozhun

Professional Development

9 Qs

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 15

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 15

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

日本語 Kawasaki

Used 10+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau:

つかいます

ngồi

おきます

đứng

すわります

đặt

たちます

làm, chế tạo

つくります

dùng

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau:

すみます

biết

けんきゅうします

nghiên cứu

うります

mua

かいます

sống

しります

bán

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau:

せいひん

quần áo

カタログ

tài liệu

しりょう

ca ta lô

じこくひょう

bảng giờ tàu chạy

ふく

sản phẩm

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau:

どくしん

độc thân

はいしゃ

nha sĩ

せんもん

phần mềm

ソフト

hiệu tóc

とこや

chuyên môn

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau:

おもいだします

đặc biệt

とくべつ

trường cấp 3

いらっしゃいます

nhớ lại

ごかぞく

gia đình

こうこう

kính ngữ của imasu

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau:

んで

して

み、に、び

いて

いで

い、ち、り

って

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau:

Cách làm V

Vませんか

Tôi làm V giúp bạn nhé

Vます >>> Vたい

Hãy làm V

Vます >>> Vかた

Muốn làm V

Vましょうか

Có cùng làm V không

Vます >>> Vて ください