
20+21

Quiz
•
Geography
•
2nd Grade
•
Easy

Ta Anh
Used 3+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nông nghiệp hiểu theo nghĩa rộng, gồm
A. trồng trọt, chăn nuôi, thuỷ sản
B. nông, lâm nghiệp, ngư nghiệp.
C. trồng trọt, lâm nghiệp, thuỷ sản.
D. chăn nuôi, lâm nghiệp, thuỷ sản.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của sản xuất nông nghiệp không phải là
A. cung cấp lương thực, thực phẩm cho con người.
B. bảo đảm nguyên liệu cho công nghiệp thực phẩm.
C. sản xuất ra những mặt hàng có giá trị xuất khẩu.
D. cung cấp hầu hết tư liệu sản xuất cho các ngành.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cây cao su cần điều kiện khí hậu nào sau đây?
A. Nhiệt, ẩm rất cao và theo mùa.
B. Nhiều ánh sáng, nóng, ổn định.
C. Nhiệt độ ôn hòa, có mưa nhiều.
D. Nhiệt ẩm cao, không gió bão.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cây chè cần điều kiện khí hậu nào sau đây?
A. Nhiệt, ẩm rất cao và theo mùa.
B. Nhiều ánh sáng, nóng, ổn định.
C. Nhiệt độ ôn hòa, có mưa nhiều.
D. Nhiệt ẩm cao, không gió bão.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cây mía cần điều kiện khí hậu nào sau đây?
A. Nhiệt, ẩm rất cao và theo mùa.
B. Nhiều ánh sáng, nóng, ổn định.
C. Nhiệt độ ôn hòa, có mưa nhiều.
D. Nhiệt ẩm cao, không gió bão.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các vật nuôi nào sau đây thuộc gia súc nhỏ?
A. Bò, lợn, dê.
B. Trâu, dê, cừu.
C. Lợn, cừu, dê.
D. Gà, lợn, cừu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Phương thức chăn nuôi nửa chồng trại và chuồng trại thường dựa trên cơ sở nguồn thức ăn nào sau đây?
A. Đồng cỏ tự nhiện.
B. Diện tích mặt nước.
C. Hoa màu, lương thực.
D. Chế biến tổng hợp.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Địa lý

Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
VỊ TRÍ ĐỊALÍ CHÂU Á

Quiz
•
1st - 5th Grade
27 questions
địa giữa kì I 9

Quiz
•
1st - 5th Grade
33 questions
Địa lí 7A

Quiz
•
1st - 5th Grade
29 questions
TN nhiệt đới ẩm gió mùa level 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
26 questions
sinh 12

Quiz
•
1st - 5th Grade
24 questions
Ôn tập địa 9 hk1

Quiz
•
1st - 4th Grade
27 questions
Địa 11 - Nhật Bản

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade