GRADE 9 _TEST 1_READING

GRADE 9 _TEST 1_READING

1st Grade

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 9 coming and going

unit 9 coming and going

1st Grade

55 Qs

Từ Vựng

Từ Vựng

1st Grade

57 Qs

1 THÁNG 8 2021 - LÂM - LÝ THUYẾT GẦN NHẤT

1 THÁNG 8 2021 - LÂM - LÝ THUYẾT GẦN NHẤT

1st - 12th Grade

52 Qs

TOEFL 3 - KiKI

TOEFL 3 - KiKI

1st - 5th Grade

53 Qs

ktct lỏ

ktct lỏ

1st - 5th Grade

57 Qs

HỌC VUI - 25/1

HỌC VUI - 25/1

KG - 2nd Grade

52 Qs

Gia Vinh T.TV 1.1

Gia Vinh T.TV 1.1

1st Grade

58 Qs

Lesson 1 - unit 1

Lesson 1 - unit 1

1st - 5th Grade

52 Qs

GRADE 9 _TEST 1_READING

GRADE 9 _TEST 1_READING

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

Dương Thảo

Used 7+ times

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

survey
(n) cuộc khảo sát
sự kiện gần đây
(v) làm cho có khả năng (làm gì)
trong suốt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

suggest
(v) đề nghị, đề xuất; gợi ý
bất kể
đi chơi với bạn bè
giảm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

technological
(a) thuộc công nghệ
(n) địa điểm, nơi, chỗ
(v) cho phép
khối lượng công việc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tools
(n)Công cụ, dụng cụ
(n) cuộc khảo sát
cập nhật
(v) làm cho có khả năng (làm gì)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

easy
(a)dễ dàng
(v) đề nghị, đề xuất; gợi ý
sự kiện gần đây
đi chơi với bạn bè

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

kill
(v) giết
(a) thuộc công nghệ
bất kể
(v) cho phép

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

leisure time
thời gian thư giãn nghỉ ngơi
(n)Công cụ, dụng cụ
(n) địa điểm, nơi, chỗ
cập nhật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?