ĐỀ THI CHÍNH THỨC "Tìm kiếm Gương mặt ấn tượng mùa 1"

Quiz
•
Education
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Thùy Ngô Thị
Used 6+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu “Thế là cụ giáo Chu đi trước, học trò theo sau”. Cặp từ trước – sau trong câu trên là:
Cặp từ đồng nghĩa.
Cặp từ đồng âm.
Cặp từ nhiều nghĩa.
Cặp từ trái nghĩa.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ ghép trong các từ sau: Tươi cười, lung linh, xinh xắn, inh ỏi.
Tươi cười
Lung linh
Xinh xắn
Inh ỏi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động từ trong chuỗi câu: Thế rồi vua mở khoa thi. Chú bé thả diều đỗ Trạng Nguyên.
Mở, thả diều
Mở, thả, đỗ
Mở, thả diều, đỗ
Đỗ, thả diều
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm chủ ngữ trong câu: “Trong bóng nước láng trên mặt cát như gương, những con chim bông biển trong suốt như thuỷ tinh lăn tròn trên những con sóng”.
Trong bóng nước
Những con chim bông biển
Những con chim bông biển trong suốt như thuỷ tinh
Những con sóng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu: “Tháng tám, tháng chín, hoa ngâu cứ nồng nàn những viên trứng cua tí tẹo, ẩn sau tầng lá xanh rậm rạp.” tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật:
So sánh và nhân hóa
Nhân hóa.
Điệp từ.
So sánh.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng gồm các từ chỉ toàn từ láy là:
Rậm rạp, nồng nàn, no nê, hăng hắc, cong queo, lạ lùng san sẻ.
Rậm rạp, lạ lùng, nồng nàn, no nê, hăng hắc, ồn ào, cong queo.
Rậm rạp, không khí, lạ lùng, nồng nàn, no nê, hăng hắc, ồn ào.
Rậm rạp, lạ lùng, nồng nàn, hăng hắc, san sẻ, cong queo, rơm rạ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai câu văn “Chiếc lá thoáng tròng trành, chú nhái bén loay hoay cố giữ thăng bằng rồi chiếc thuyền đỏ thắm lặng lẽ xuôi dòng. Chàng lái đò vênh mặt nhìn tôi giương đôi mắt đen láy như hai hạt rau dền lên, vẻ đầy hãnh diện” được liên kết với nhau bằng cách nào?
Thay thế từ
Dùng từ nối
Lặp từ ngữ
Cả ba cách trên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Bài luyện số 13

Quiz
•
1st Grade
35 questions
Đề cương ôn tập Mạng trực tuyến

Quiz
•
5th Grade
27 questions
ÔN TẬP: TỪ ĐƠN, TỪ PHỨC, TỪ GHÉP, TỪ LÁY

Quiz
•
KG - 4th Grade
28 questions
CÔNG NGHỆ 4

Quiz
•
4th Grade
33 questions
ĐỀ 2 - ÔN TẬP KHOA HỌC CUỐI HK2 - PHẦN 2 - LỚP 2 - OCP

Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
EIT Chào tân thành viên mới GEN5

Quiz
•
3rd Grade
30 questions
Nhập môn 3

Quiz
•
2nd Grade
30 questions
ÔN TẬP KHOA HỌC

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade