ÔN TIẾNG VIỆT HỌC KÌ II LỚP 5

Quiz
•
Education
•
5th Grade
•
Easy
Điệp Mỹ
Used 4+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa với hy vọng là?
kì vọng
niềm tin
mong ước
bất ngờ
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa với ngạc nhiên là?
Bất ngờ
Kinh ngạc
Ngỡ ngàng
trách nhiệm
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa với giản dị là?
bình dị
đơn giản
giản đơn
bồi hồi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa với xúc động?
Cảm động
đơn giản
trung thực
kinh ngạc
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đồng nghĩa với từ tôn trọng?
Kính trọng
Coi trọng
Dũng cảm
Kính nể
Nể phục
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đồng nghĩa với cương quyết là:
quyết chí
quyết tâm
kiên quyết
quả quyết
kính nể
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa với nghèo khổ:
bần cùng
cùng cực
giàu có
bổn phận
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
Bài thu hoạch Lớp dự bị Đội viên

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Ôn toán HK2

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Đề 5_Vòng Nhanh như chớp (Bé giỏi Tiền hay 2024)

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
4 HIỆN TƯỢNG NGHĨA CỦA TỪ

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ÔN TẬP HK1 - TIN 9

Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
Giao lưu tiếng Việt

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
ĐẠI TỪ - QUAN HỆ TỪ

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Ôn Tập chủ điểm 4

Quiz
•
4th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade