G9 Vocab Unit 1

G9 Vocab Unit 1

6th - 8th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 9: FESTVALS AROUND THE WORLD (REVISION) (1)

UNIT 9: FESTVALS AROUND THE WORLD (REVISION) (1)

7th Grade

20 Qs

Từ vựng tổng hợp Unit one (15/20) hoặc (16/20)

Từ vựng tổng hợp Unit one (15/20) hoặc (16/20)

8th - 9th Grade

20 Qs

LỚP 7 | REVIEW U7-12

LỚP 7 | REVIEW U7-12

7th Grade

20 Qs

Class 8. Unit 4 (vocab/ should/have to/must)

Class 8. Unit 4 (vocab/ should/have to/must)

8th Grade

20 Qs

Unit 9 Festivals around the world

Unit 9 Festivals around the world

7th Grade

19 Qs

Vocab20 7A (28/2)

Vocab20 7A (28/2)

7th Grade

20 Qs

ENGLISH 7 UNIT 4 MUSIC AND ARTS

ENGLISH 7 UNIT 4 MUSIC AND ARTS

7th Grade

19 Qs

anh 7 unit 9

anh 7 unit 9

7th Grade

23 Qs

G9 Vocab Unit 1

G9 Vocab Unit 1

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Funwith Liam

Used 2+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đạo Phật - Đạo Hồi - Đạo Hindu

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

khí hậu (n) thuộc về khí hậu (adj) đỉnh cao, cực điểm (n)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

bao gồm, gồm có (hai từ bắt đầu bằng c)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

bắt buộc (v) tính bắt buộc (adj) sự bắt buộc (n) một cách bắt buộc (adv)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

phụ thuộc, lệ thuộc

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

trao đổi thư tín (v) thư từ liên lạc tương tác (n) bạn viết thư tín, phóng viên (n)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

thuộc sắc dân, thuộc sắc tộc (adj) - dân tộc, tộc người (n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?