Hóa học CK2

Hóa học CK2

10th Grade

74 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Củng cố đề cương ôn tập HKII K10

Củng cố đề cương ôn tập HKII K10

10th Grade

74 Qs

ÔN TẬP

ÔN TẬP

10th Grade

78 Qs

ôn tập cuối kì I - 10

ôn tập cuối kì I - 10

10th Grade

77 Qs

ÔN THI GK2 10

ÔN THI GK2 10

10th Grade

70 Qs

hóa 10

hóa 10

9th - 12th Grade

75 Qs

Bài ôn luyện kiến thức về Halogen

Bài ôn luyện kiến thức về Halogen

10th Grade

74 Qs

oxy lưu huỳnh

oxy lưu huỳnh

10th - 11th Grade

77 Qs

HÓA (9/12)

HÓA (9/12)

10th Grade

69 Qs

Hóa học CK2

Hóa học CK2

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Easy

Created by

Lợi Bùi

Used 73+ times

FREE Resource

74 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của S trong phân tử H2¬SO4 là

+2

+4

+6

+8

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của S trong phân tử Na2S2O3 là:

0

+2

-2

+4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của oxi trong các hợp chất HNO3, H2O2, F2O, KO2 theo thứ tự là

-2, +1, -2, +0,5.

-2, -1, +2, -0, 5.

-2, +1, +2, +0,5.

-2, -1, -2, -0,5.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của phosphorus trong các ion hay hợp chất PH3, PO43-, K2HPO4, PCl3 lần lượt là.

-3, +5, +5, +3.

+3, +5, +5, +3.

+3, +5, +5, -3.

+3, +5, +5, +3.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất khử là chất:

Cho điện tử (electron), chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.

Cho điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.

Nhận điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.

Nhận điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất oxi hóa là chất:

Cho điện tử (electron), chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.

Cho điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.

Nhận điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.

Nhận điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá trình khử là quá trình

chất oxi hóa nhận electron

chất khử nhận electron..

chất oxi hóa nhường electron.

chất khử nhường electron.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?