
Sinh 11 nèe

Quiz
•
Biology
•
11th Grade
•
Hard
Hazel Tít
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở người trưởng thành, thời gian mỗi chu kỳ hoạt động của tim trung bình là
0,6 giây, trong đó tâm nhĩ co 0,1 giây, tâm thất co 0,2 giây, thời gian dãn chung là 0,6 giây.
0,8 giây, trong đó tâm nhĩ co 0,1 giây, tâm thất co 0,3 giây, thời gian dãn chung là 0,4 giây.
0,12 giây, trong đó tâm nhĩ co 0,2 giây, tâm thất co 0,4 giây, thời gian dãn chung là 0,6 giây.
0,1 giây, trong đó tâm nhĩ co 0,2 giây, tâm thất co 0,3 giây, thời gian dãn chung là 0,5 giây.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoạt động hệ dẫn truyền tim theo thứ tự
nút xoang nhĩ phát xung điện → Nút nhĩ thất → Bó His → Mạng lưới Puôckin.
nút xoang nhĩ phát xung điện → Nút nhĩ thất → Mạng lưới Puôckin → Bó His.
nút xoang nhĩ phát xung điện → Bó His → Nút nhĩ thất → Mạng lưới Puôckin.
nút xoang nhĩ phát xung điện → Mạng lưới Puôckin → Nút nhĩ thất → Bó His.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở người, nhịp tim trung bình là
85 lần/ phút ở người trưởng thành, 120 → 140 nhịp/phút ở trẻ sơ sinh.
75 lần/phút ở người trưởng thành, 100 → 120 nhịp/phút ở trẻ sơ sinh.
65 lần/phút ở người trưởng thành, 120 → 140 nhịp/phút ở trẻ sơ sinh.
75 lần/phút ở người trưởng thành, 120 → 140 nhịp/phút ở trẻ sơ sinh.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khả năng co giãn tự động theo chu kì của tim là
Do tim.
Do hệ dẫn truyền tim.
Do mạch máu.
Do huyết áp.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nói về tuần hoàn máu ở người bình thường, có bao nhiêu phát biểu sau đây đúng?
I. Huyết áp ở mao mạch lớn hơn huyết áp ở tĩnh mạch.
II. Máu trong tĩnh mạch luôn nghèo ôxi hơn máu trong động mạch.
III. Trong hệ mạch máu, vận tốc máu trong mao mạch là chậm nhất.
IV. Lực co tim, nhịp tim và sự đàn hồi của mạch đều có thể làm thay đổi huyết áp
1.
2.
3.
4.
Answer explanation
I,III và IV
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhịp tim của voi là 25 nhịp/phút. Giả sử thời gian nghỉ của tâm nhĩ là 2,1giây và của tâm thất là 1,5 giây. Hãy tính tỉ lệ thời gian các pha trong chu kì tim voi.
1:3:5
3:2:1
2:3:1
1:3:4
Answer explanation
Thời gian chu kì tim của voi: 60 : 25 = 2,4s
Pha nhĩ co: 2,4 – 2,1 = 0,3s
Pha thất co: 2,4 – 1,5 = 0,9s
Pha dãn chung: 2,4 – (0,3 + 0,9) = 1,2s
Tỉ lệ 3 pha : 0,3 : 0,9 : 1,2 = 1 : 3 : 4
Thấy tít đẹp trai 0?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhịp tim của ếch trung bình 60 lần/ phút. Trong một chu kì tim, các pha tương ứng là 1:3:4. Xác định thời gian tâm thất và tâm nhĩ được nghỉ ngơi.
Tâm nhĩ: 0,652s
Tâm thất: 0,865s
Tâm nhĩ: 0,731s
Tâm thất: 0,608s
Tâm nhĩ: 0,875s
Tâm thất: 0,675s
Tâm nhĩ: 0,487s
Tâm thất: 0,846s
Answer explanation
Chu kì tim của ếch: 60 : 60 = 1s
Pha nhĩ co: 1/8 x 1 = 0,125s
Pha thất co: 3/8 x 1 = 0,375s
Pha dãn chung: 4/8 x 1 = 0,5s
Thời gian nghỉ của tâm nhĩ: 0,375 + 0,5 = 0,875s
Thời gian nghỉ của tâm thất: 0,125 + 0,5 = 0,675s
Tít đẹp trai vãi ò 😍😍😍
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
sinh bài 10

Quiz
•
11th Grade
10 questions
SH11 - Tuần hoàn máu

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Tuần hoàn ở động vật

Quiz
•
11th Grade
10 questions
SINH LÝ TIM

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
sinh 15

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Mất cân bằng giới tính khi sinh

Quiz
•
10th Grade - Professi...
7 questions
Luyện tập chủ đề hướng động

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Quiz về Hormone Thực Vật

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Biology
15 questions
Properties of Water

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Lab Safety & Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
26 questions
Quiz Week 2 REVIEW (8.29.25)

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)

Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
Cell Practice 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Body Cavities and Regions

Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Exploring the 4 Major Macromolecules and Their Functions

Interactive video
•
9th - 12th Grade
36 questions
TEKS 5C Cellular Transport Vocabulary

Quiz
•
9th - 12th Grade