
Ôn tập Python 10, 11 HK2

Quiz
•
Computers
•
10th Grade
•
Medium
Yen Hai
Used 2+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu lệnh del A[-1] thực hiện công việc gì?
Xóa phần tử đầu tiên trong danh sách A
Xóa phần tử có giá trị bằng -1 trong danh sách A
Xóa tất cả các phần tử có giá trị bằng 0 trong danh sách A
Xóa phần tử cuối cùng trong danh sách.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lệnh A.clear() trong python có ý nghĩa gì?
Xóa một phần tử có giá trị cho trước đặt trong dấu ngoặc ()
Xóa toàn bộ danh sách A, danh sách A trở thành rỗng
Xóa tất cả các phần tử có giá trị đặt trong cặp dấu ngoặc ()
Xóa tất cả các phần tử trong danh sách có giá trị bằng giá trị đặt trong cặp dấu ngoặc()
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Python, câu lệnh nào dùng để tính độ dài của xâu s?
len(s)
length(s)
s.len()
s. length()
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
Xâu kí tự trong Python là xâu chỉ gồm những kí tự trong bảng mã ASCII
Xâu kí tự trong Python là xâu bao gồm những kí tự trong bảng mã ASCII và một số kí tự tiếng việt trong bảng mã Unicode
Xâu kí tự trong Python là xâu bao gồm các kí tự nằm trong bảng mã Unicode
Xâu kí tự trong Python là xâu bao gồm các kí tự chữ và số trong bảng mã Unicode
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu lệnh A.insert(2,5) thực hiện:
Chèn phần tử 5 vào vị trí 2 của danh sách A
Chèn phần tử 2 vào vị trí 5 của danh sách A
Bổ sung phần tử 2 và 5 vào cuối danh sách A
Thay thế phần tử k bằng phần tử x trong danh sách A
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu lệnh A.append(10) có ý nghĩa:
Thêm phần tử có giá trị 10 vào cuối danh sách A
Cộng thêm mỗi phần tử trong danh sách A 10 đơn vị
Chèn thêm phần tử bất kì vào danh sách A tại vị trí 10
Loại bỏ phần tử 10 ra khỏi danh sách A
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho danh sách A=[1,2,3,10,‟Nam‟,‟True‟]. Câu lệnh A[1]=A[1]*2 cho kết quả là gì?
4
6
11
22
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
bài 22 -->29 tin 10

Quiz
•
10th Grade
30 questions
ÔN TẬP CUỐI HKI

Quiz
•
6th Grade - University
28 questions
TIN GK II

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Test 5 - 30 câu hỏi Scratch

Quiz
•
3rd Grade - University
30 questions
Quiz về Kiến thức Máy Tính

Quiz
•
5th Grade - University
30 questions
Ôn tập học kì II_lớp 10_2

Quiz
•
10th Grade
28 questions
IC3 SPARK GS6 Lv1_Chủ đề 1

Quiz
•
3rd Grade - University
29 questions
ÔN TẬP HỌC KÌ I-LỚP 3- 24-25

Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Computers
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
17 questions
[AP CSP] Binary Number System

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
1.1 Network Fundamentals Quiz

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Understanding Information Processing Cycle

Quiz
•
10th Grade
19 questions
AP CSP Unit 1 Review (code.org)

Quiz
•
10th - 12th Grade