Hoàn thiện chương trình tính tích các phần tử dương trong danh sách A.
>>> S = (…)
>>> for i in range(len(A)):
(…)
S = S * A[i]
>>> print(S)
ÔN TẬP HK2 L3 K10
Quiz
•
Computers
•
10th Grade
•
Medium
Tú Trinh
Used 4+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoàn thiện chương trình tính tích các phần tử dương trong danh sách A.
>>> S = (…)
>>> for i in range(len(A)):
(…)
S = S * A[i]
>>> print(S)
1, if A[i] > 0:.
0, if A[i] > 0:.
1, if A[i] >= 0.
0, if A[i] > 0.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chương trình sau thực hiện công việc gì?
>>> S = 0
>>> for i in range(len(A)):
if A[i] > 0:
S = S + A[i]
>>> print(S)
Duyệt từng phần tử trong A.
Tính tổng các phần tử trong A.
Tính tổng các phần tử không âm trong A.
Tính tổng các phần tử dương trong A
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lệnh xoá một phần tử của một danh sách A có chỉ số i là:
list.del(i).
A. del(i).
del A[i].
A. del[i].
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lệnh nào để duyệt từng phần tử của danh sách?
for.
while – for.
for kết hợp với lệnh range().
while kết hợp với lệnh range().
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho arr = [‘xuan’, ‘hạ’, 1. 4, ‘đông’, ‘3’, 4.5, 7]. Đâu là giá trị của arr[3]?
đông.
hạ.
3.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết quả của chương trình sau là gì?
A = [2, 3, 5, "python", 6]
A.append(4)
A.append(2)
A.append("x")
del(A[2])
print(len(A))
5
6
7
8
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Danh sách A sẽ như thế nào sau các lệnh sau?
>>> A = [2, 3, 5, 6]
>>> A. append(4)
>>> del (A[2])
2, 3, 4, 5, 6, 4.
2, 3, 4, 5, 6.
2, 4, 5, 6.
2, 3, 6, 4.
25 questions
TIN 10 KNTT-ÔN TẬP GK2-BÀI 22-23
Quiz
•
10th Grade
25 questions
ktra bài 23 tin 10 kntt
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Kiểm Tra Giữa Học Kì II - Tin Học 10
Quiz
•
10th Grade
30 questions
Kiểm tra
Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Kiểm tra giữa kỳ II - K10
Quiz
•
9th - 12th Grade
34 questions
KNTT 10 ÔN GHK2
Quiz
•
10th Grade
31 questions
Ôn tập Python 10, 11 HK2
Quiz
•
10th Grade
35 questions
bài 22 -->29 tin 10
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson
Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals
Quiz
•
8th - 12th Grade