English 8 - Unit 11 - Vocab

English 8 - Unit 11 - Vocab

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP  LỊCH SU 10  BÀI 9

ÔN TẬP LỊCH SU 10 BÀI 9

10th Grade

43 Qs

Bài 10. CÁCH MẠNG KHOA HỌC-CÔNG NGHỆ VÀ XU THẾ TOÀN CẦU HÓA

Bài 10. CÁCH MẠNG KHOA HỌC-CÔNG NGHỆ VÀ XU THẾ TOÀN CẦU HÓA

12th Grade

40 Qs

Đường lối quân sự của Đảng - P1

Đường lối quân sự của Đảng - P1

University

40 Qs

HT - 5

HT - 5

KG

35 Qs

Định hướng nghề nghiệp Đ3

Định hướng nghề nghiệp Đ3

9th Grade

35 Qs

Sinh 9 Tiet 39 Bài tập

Sinh 9 Tiet 39 Bài tập

KG

40 Qs

10. CĐ5. CM KH-CN VÀ XT TCH

10. CĐ5. CM KH-CN VÀ XT TCH

12th Grade

40 Qs

Bài 7 Ngành nghề kĩ thuật, công nghệ

Bài 7 Ngành nghề kĩ thuật, công nghệ

10th Grade

44 Qs

English 8 - Unit 11 - Vocab

English 8 - Unit 11 - Vocab

Assessment

Quiz

Easy

Created by

Document Hoàng

Used 3+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

archaeology

khảo cổ học

trở thành hiện thực

lợi ích, hưởng lợi

chữa khỏi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

become a reality

lợi ích, hưởng lợi

trở thành hiện thực

chữa khỏi

phát hiện ra

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

benefit

chữa khỏi

phát hiện ra

lợi ích, hưởng lợi

to lớn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cure

phát hiện ra

to lớn

khám phá, nghiên cứu

chữa khỏi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

discover

phát hiện ra

to lớn

khám phá, nghiên cứu

lĩnh vực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

enormous

khám phá, nghiên cứu

to lớn

lĩnh vực

nâng cao, cải thiện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

explore

lĩnh vực

nâng cao, cải thiện

khám phá, nghiên cứu

phát minh ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?