
TN DAO ĐỘNG SÓNG CƠ

Quiz
•
Physics
•
9th - 12th Grade
•
Easy
Hiển Vũ
Used 1+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho đồ thị vận tốc của 2 dao động như hình vẽ. Lấy π2 = 10. Gia tốc cực đại của 2 dao động lần lượt là:
200 (cm/s2); 100 (cm/s2).
100 (m/s2); 200 (m/s2).
40 (cm/s2); 20 (cm/s2).
0,8 (m/s2); 0,4 (m/s2).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho đồ thị của 3 dao động như hình vẽ. Phương trình của 3 dao động lần lượt là:
x1 = 2cos(2πt – π/2) cm; x2 = 3cos(4πt – π/3) cm; x3 = 4cos(2πt) cm.
x1 = 3cos(2πt – π/2) cm; x2 = 2cos(πt – π/6) cm; x3 = 4cos(2πt) cm.
x1 = 2cos(2πt – π/2) cm; x2 = 4cos(2πt – π/3) cm; x3 = 3cos(2πt) cm.
x1 = 3cos(2πt – π/2) cm; x2 = 2cos(2πt – π/3) cm; x3 = 4cos(2πt) cm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bước sóng là khoảng cách giữa hai điểm
trên cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó ngược pha.
gần nhau nhất trên cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.
gần nhau nhất cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó lệch pha nhau góc π/2.
trên cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một sóng cơ lan truyền trong một môi trường. Hai điểm trên cùng một phương truyền sóng, cách nhau một khoảng bằng bước sóng có dao động
cùng pha.
ngược pha.
lệch pha π/2
lệch pha π/4.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ truyền sóng cơ phụ thuộc vào
Năng lượng sóng.
Tần số dao động.
Môi trường truyền sóng.
Bước sóng l.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi sóng cơ truyền từ môi trường này sang môi trường khác, đại lượng nào sau đây không thay đổi?
Bước sóng l.
Biên độ sóng.
Vận tốc truyền sóng.
Tần số sóng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sóng ngang là sóng có phương dao động
theo phương thẳng đứng.
theo phương vuông góc với phương truyền sóng.
theo phương nằm ngang.
theo phương trùng với phương truyền sóng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
29 questions
KIỂM TRA GIỮA KỲ I - NĂM HỌC 2022 - 2023 (ĐỀ 1)

Quiz
•
12th Grade
35 questions
lý thuyết only bài tập tự cứu :))

Quiz
•
11th Grade
30 questions
10đ dành cho mấy thằng trùm vật lý

Quiz
•
12th Grade
30 questions
TEST 4. BT CƠ BẢN

Quiz
•
9th - 12th Grade
32 questions
lí thuyết

Quiz
•
11th Grade - University
33 questions
lý thuyết Lý chương 4 -5

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Lý thuyết Lý

Quiz
•
12th Grade
30 questions
CHƯƠNG 4 SÓNG ĐIỆN TỪ

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
Position vs. Time Graphs

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Calculating Net Force

Quiz
•
6th - 9th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Using Scalar and Vector Quantities

Quiz
•
8th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Acceleration

Quiz
•
9th Grade
5 questions
Reading Motion Graphs

Lesson
•
8th - 10th Grade
8 questions
Distance Time Graphs

Lesson
•
9th - 12th Grade