AT WORK

AT WORK

University

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập

ôn tập

1st Grade - University

24 Qs

Vocab test - Reading

Vocab test - Reading

11th Grade - University

25 Qs

Tập sự Day 1 + BTVN Day 2

Tập sự Day 1 + BTVN Day 2

University

25 Qs

Từ vựng buổi 8

Từ vựng buổi 8

University

30 Qs

Tập sự Day 2 + HW 2-3-4-5

Tập sự Day 2 + HW 2-3-4-5

University

25 Qs

Tập sự Day 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

Tập sự Day 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

University

25 Qs

sinh kakaka

sinh kakaka

University

27 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 4 - AT WORK

TỪ VỰNG BUỔI 4 - AT WORK

University

30 Qs

AT WORK

AT WORK

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

My Hà

Used 2+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

CONSTRUCTION /kənˈstrʌk.ʃən/ - công trường - đọc đúng là gì?
Con-s-trắc-sừn
Cơn-s-trắc-sừn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

VẬN HÀNH, SỬ DỤNG là từ nào dưới đây?
operating
leaning
waiting
lifting

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Operating /ˈɑː.pər.eɪ.t̬ɪŋ/ đọc đúng là gì?
o-pơ-rây-ting
ô-pê-ra-ting

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

KIỂM TRA là từ nào dưới đây?
Glancing at
Inspecting
Mopping
Operating

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Heavy machinery" nghĩa là?
Nội thất cao cấp
Thiết bị hạng nặng
Dây chuyền sản xuất
Máy móc mới

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

MOTOR /ˈməʊtər/ - động cơ - phát âm đúng là gì?
Mô-tô
Mâu-đờ hoặc Mâu-tờ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Động cơ là từ nào dưới đây nữa?
Engineer
Machinery
Engine

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?