TỪ VỰNG BUỔI 2 - RC

TỪ VỰNG BUỔI 2 - RC

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Campbomb - Động từ - Buổi 2

Campbomb - Động từ - Buổi 2

University

25 Qs

Reading 5 week 5a

Reading 5 week 5a

University

27 Qs

DAY 5 - I

DAY 5 - I

University

20 Qs

Writing 2 Week 6 vocabulary

Writing 2 Week 6 vocabulary

University

29 Qs

Flashcard3

Flashcard3

University

20 Qs

TOEIC VOCABULARY Unit 2: Business documents

TOEIC VOCABULARY Unit 2: Business documents

University

21 Qs

TẬP HUẤN  XÂY DỰNG CÂU HỎI THI TỐT NGHIỆP THPT TỪ 2025

TẬP HUẤN XÂY DỰNG CÂU HỎI THI TỐT NGHIỆP THPT TỪ 2025

University

24 Qs

Unit 1 - A1008 - 18h30 (28/03/2020)

Unit 1 - A1008 - 18h30 (28/03/2020)

University

23 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 2 - RC

TỪ VỰNG BUỔI 2 - RC

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhi Huyen

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

inform (v)
thông báo
có, bao gồm
cái quầy, sạp, gian hàng
đảm bảo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

release (v)
ra mắt, công bố
đủ điều kiện
văn phòng phẩm
giao hàng hỏa tốc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

publication (n)
ấn phẩm
thông báo
đính kèm
vẫn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

feature (v)
có, bao gồm
đính kèm
thông báo
ra mắt, công bố

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

eligible for (adj)
đủ điều kiện
cái quầy, sạp, gian hàng
đảm bảo
thăng chức, thúc đẩy, quảng bá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

announce (v)
thông báo
văn phòng phẩm
giao hàng hỏa tốc
đi cùng, đi kèm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

attach (v)
đính kèm
thông báo
vẫn
ấn phẩm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?