ÔN HỌC KÌ II HÓA 11

ÔN HỌC KÌ II HÓA 11

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

5. ÔN TẬP HỌC KÌ 1-HÓA 10-MĐ568(16-30)

5. ÔN TẬP HỌC KÌ 1-HÓA 10-MĐ568(16-30)

10th Grade

15 Qs

Tính chất của nhôm và sắt

Tính chất của nhôm và sắt

9th Grade

20 Qs

Senyawa Hidrokarbon (Kelas XI)

Senyawa Hidrokarbon (Kelas XI)

11th Grade

20 Qs

HOÁ 11H1: ÔN TẬP SỰ ĐIỆN LY

HOÁ 11H1: ÔN TẬP SỰ ĐIỆN LY

11th Grade

15 Qs

CẤU HÌNH ELECTRON - P2

CẤU HÌNH ELECTRON - P2

10th Grade

20 Qs

ÔN TẬP ANKAN

ÔN TẬP ANKAN

11th Grade

20 Qs

hóa 11

hóa 11

10th - 11th Grade

20 Qs

الهيدروكربونات

الهيدروكربونات

10th - 12th Grade

20 Qs

ÔN HỌC KÌ II HÓA 11

ÔN HỌC KÌ II HÓA 11

Assessment

Quiz

Chemistry

9th - 12th Grade

Hard

Created by

KIM THUY TRAN

Used 62+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành phần chính của khí thiên nhiên là metan. Công thức phân tử của metan là

C2H2.

CH4.

C6H6.   

C2H4.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên thay thế của hợp chất có công thức cấu tạo CH3 – C ≡ CH là

propin.

propan.   

but–1– in.  

but–2–in.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trùng hợp hiđrocacbon nào sau đây tạo ra polime dùng để sản xuất cao su buna?

2-metylbuta-1,3-đien.   

Buta-1,3-đien.

But-2-en.

Penta-1,3-đien.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số đồng phân cấu tạo của C5H12

3 đồng phân. 

4 đồng phân.  

5 đồng phân.

6 đồng phân.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất hòa tan được Cu(OH)2 tạo dung dịch màu xanh lam là

C2H5OH. 

C6H6

C6H5OH.

C3H5(OH)3.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất ở trạng thái lỏng ở điều kiện thường là

CH2 = CH2

CH ≡ CH.  

CH4

CH3OH.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi cho but-1-en tác dụng với dung dịch HBr thu được sản phẩm chính là

CH3-CH2-CHBr-CH2Br.  

CH3-CH2-CHBr-CH3.

CH2Br-CH2-CH2-CH2Br.   

CH3-CH2-CH2-CH2Br.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?