
Đề cương cuối kì 2 - hoá học

Quiz
•
Chemistry
•
11th Grade
•
Medium
Phuong Thu
Used 9+ times
FREE Resource
100 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1 (NB): Hãy chọn phát biểu đúng nhất về hoá học hữu cơ trong số các phát biểu sau :
A. Hoá học hữu cơ là ngành hoá học chuyên nghiên cứu các hợp chất của cacbon.
B. Hoá học hữu cơ là ngành hoá học chuyên nghiên cứu các hợp chất củacacbon, trừ cacbon (II) oxit, cacbon (IV) oxit, muối cacbonat, xianua,cacbua.
C. Hoá học hữu cơ là ngành hoá học chuyên nghiên cứu các hợp chất củacacbon, trừ
cacbon (II) oxit, cacbon (IV) oxit.
D. Hoá học hữu cơ là ngành hoá học chuyên nghiên cứu các hợp chất củacacbon trừ muối cacbonat.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2 (NB): Thành phần các nguyên tố trong hợp chất hữu cơ:
A. nhất thiết phải có cacbon, thường có H, hay gặp O, N sau đó đến halogen, S, P...
B. gồm có C, H và các nguyên tố khác.
C. bao gồm tất cả các nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
D. thường có C, H hay gặp O, N, sau đó đến halogen, S, P.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3(NB): Cặp hợp chất nào sau đây là hợp chất hữu cơ ?
A. CO2, CaCO3
B. CH3Cl, C6H5Br.
C. NaHCO3,NaCN
D. CO, CaC2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4(NB): Dãy chất nào sau đây là hợp chất hữu cơ ?
A. (NH4)2CO3, CO2, CH4, C2H6.
B. C2H4, CH4, C2H6O, C3H9N.
C. CO2, K2CO3, NaHCO3, C2H5Cl.
D. NH4HCO3, CH3OH, CH4,CCl4.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5(NB): Nhận xét nào đúng về các chất hữu cơ so với các chất vô cơ ?
A. Độ tan trong nước lớn hơn.
B. Độ bền nhiệt cao hơn.
C. Tốc độ phản ứng nhanh hơn
D. Nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôithấp hơn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6(NB):Chất nào sau đây là dẫn xuất của hiđrocacbon?
A. C4H8.
B. C2H6.
C. CH3CHO.
D. C2H2
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7(NB): Theo thuyết cấu tạo hóa học, trong phân tử các chất hữu cơ, các nguyên tử liên kết với nhau
A.theo đúng hóa trị.
B.Theo đúng số oxi hóa
C. Theo một thứ tự nhất định
D. Theo đúng hóa trị và một trật tự nhất định
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
100 questions
Hóa CK2

Quiz
•
9th - 12th Grade
95 questions
Ôn tập hóa 11- HK2

Quiz
•
11th Grade
95 questions
Hóa như đặc cầu :))

Quiz
•
9th - 12th Grade
98 questions
Phamistry IB Prep

Quiz
•
11th Grade
95 questions
Chemistry Spring Benchmark Questions

Quiz
•
9th - 12th Grade
95 questions
Laurel Springs Honors Chemistry Final Exam

Quiz
•
9th - 12th Grade
103 questions
Hoá học

Quiz
•
11th Grade
100 questions
Ôn tập giữa kì 2

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Lab Equipment Quiz Chemistry

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
ACA Unit 1 Atomic Structure

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
States of Matter and Phase Changes

Quiz
•
9th - 12th Grade
8 questions
Metric System

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
14 questions
Ice breaker

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 11th Grade