Từ mới Hùng 24.2

Từ mới Hùng 24.2

6th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cooking

Cooking

3rd - 9th Grade

10 Qs

4565

4565

2nd - 10th Grade

9 Qs

Các nước châu Á

Các nước châu Á

1st - 12th Grade

10 Qs

đánh nhau với cối xay gió

đánh nhau với cối xay gió

1st - 12th Grade

10 Qs

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 10 PHÚT NGHĨA GỐC , NGHĨA CHUYỂN

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 10 PHÚT NGHĨA GỐC , NGHĨA CHUYỂN

1st - 12th Grade

10 Qs

Thư điện tử

Thư điện tử

5th - 6th Grade

10 Qs

Các nước châu Á

Các nước châu Á

1st - 12th Grade

10 Qs

tieng anh

tieng anh

6th - 12th Grade

10 Qs

Từ mới Hùng 24.2

Từ mới Hùng 24.2

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Rosetta Myrgenstern

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Post office

Lá thư

Bưu điện

Văn phòng

Thư viện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Drugstore

Hiệu thuốc

Tiệm bánh

Bưu điện

Cửa hàng thực phẩm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Opposite

Đồng nghĩa

Trái nghĩa

Bên cạnh

Đằng trước

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Closest

Đối diện

Trái nghĩa

Đằng trước

Đồng nghĩa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Weak

Yếu đuối

Mạnh mẽ

Gầy

Cơ bắp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thin

Gầy

Béo

Yếu

Mạnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Strong

Khỏe, mạnh mẽ

Nặng

To lớn

Cơ bắp

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Late + ........: muộn cái gì

to

in

on

for

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Restaurant

Nhà đất

Nhà nghỉ

Nhà hàng

Nhà ở