Thử tài Tiếng việt 1

Thử tài Tiếng việt 1

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

5G - Mở rộng vốn từ: Tổ quốc

5G - Mở rộng vốn từ: Tổ quốc

5th Grade

10 Qs

Sơ cấp 1 - Bài 1 và 2

Sơ cấp 1 - Bài 1 và 2

1st Grade

9 Qs

Tìm các từ:

Tìm các từ:

3rd Grade

11 Qs

Open the capital width from: Nhân dân

Open the capital width from: Nhân dân

4th - 5th Grade

13 Qs

Chính tả - Tuần 1 - Lớp 3

Chính tả - Tuần 1 - Lớp 3

3rd Grade

15 Qs

Vocab 1 Toeic HN08

Vocab 1 Toeic HN08

2nd Grade

11 Qs

Ôn tập giữa kì 1 - lớp 5- Tiếng Việt

Ôn tập giữa kì 1 - lớp 5- Tiếng Việt

5th Grade

13 Qs

Đọc - hiểu Con Rồng cháu Tiên

Đọc - hiểu Con Rồng cháu Tiên

5th Grade

11 Qs

Thử tài Tiếng việt 1

Thử tài Tiếng việt 1

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Phương A

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Từ trái nghĩa với "đoàn kết" là:

chia rẽ

yêu thương

đùm bọc

yêu mến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Từ trái nghĩa với "lãng phí" là:

phí phạm

phung phí

hoang phí

tiết kiệm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Câu "Hoa cải hương vàng hoe từng vạt dài ẩn hiện trong sương bên sườn đồi." thuộc kiểu câu gì?

Ai làm gì?

Ai thế nào?

Ai làm gì?

Vì sao?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Từ cùng nghĩa với "mênh mông" là:

rộng lớn

nhỏ bé

chật hẹp

bé tí

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Từ cùng nghĩa với "đất nước"

biển cả

ruộng vườn

giang sơn

nhà cửa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Từ cùng nghĩa với "kiến thiết" là:

đổi mới

huỷ hoại

phá huỷ

dựng xây

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Từ cùng nghĩa với "hiên ngang" là:

kiên trì

chăm chỉ

nhút nhát

bất khuất

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?