Từ vựng buổi 3 FOOT HAND ACTION

Từ vựng buổi 3 FOOT HAND ACTION

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tập sự Day 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

Tập sự Day 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

University

25 Qs

Từ vựng buổi 8

Từ vựng buổi 8

University

30 Qs

Week 6 Quiz

Week 6 Quiz

University

25 Qs

Bổ trợ Foundation (Speaking L1)

Bổ trợ Foundation (Speaking L1)

University

25 Qs

VOCA SPECIAL PART 5 TEST 6

VOCA SPECIAL PART 5 TEST 6

University

32 Qs

Từ vựng buổi 6

Từ vựng buổi 6

University

30 Qs

Tập sự Day 7 - 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

Tập sự Day 7 - 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

University

25 Qs

Từ vựng buổi 3 FOOT HAND ACTION

Từ vựng buổi 3 FOOT HAND ACTION

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thuy Nguyen

Used 11+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ĐÀI PHUN NƯỚC là từ nào dưới đây?
Counter
Fountain
Vehicle
Stairway

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Strolling along nghĩa là?
đi bộ dọc theo
chạy
chỉ vào
với tới

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

TRACK nghĩa là gì?
XE TẢI
ĐƯỜNG RAY
PHƯƠNG TIỆN

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

DỰA VÀO là từ nào dưới đây?
Leaning on
Reaching for
Lifting
Arranging

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

HÀNG HOÁ là gồm những từ nào dưới đây?

Product/ Item/ Good

Product/ Merchandise/ Goods

Goods/ Item/ Transaction

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ĐẨY/ẤN là từ nào dưới đây?
Putting
Pushing
Pulling

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

VỚI TỚI là cụm nào dưới đây?
LIFTING OFF
REACHING FOR
LYING ON
PULLING

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?