
Sâm Lê

Quiz
•
Physics
•
1st Grade
•
Medium
sâm lê
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở máy thu thanh, khối chọn sóng thu sóng loại nào sau đây?
Sóng âm tần, trung tần.
Sóng âm tần.
Sóng trung tần.
Sóng cao tần
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dựa vào sơ đồ khối máy thu hình màu (Hình 1), khối nào có nhiệm vụ nhận tín hiệu sóng mang âm thanh, khuếch đại, tách sóng điều tần và khuếch đại âm tần để phát ra loa?
Khối 2
Khối 3
Khới 4
Khối 5
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
trên sơ đồ sau đây, đâu là các trạm tăng áp?
6 và 9
2 và 9
2 và 6
4 và 9
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mạng điện trong các nhà máy, xí nghiệp, khu dân cư thuộc cấp điện áp nào sau đây?
Từ 66 kV trở lên.
Từ 35 kV trở xuống.
Từ 35 kV trở lên.
Từ 66 kV trở xuống.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một tải ba pha gồm ba điện trở R = 10Ω, nối hình tam giác, đấu vào nguồn điện ba pha có điện áp dây Ud = 380V. Dòng điện pha và dòng điện dây có giá trị nào sau đây?
IP = 38A, Id = 22A.
P = 65,8A, Id = 38A.
. IP = 22A, Id = 38A.
IP = 38A, Id = 65,8A.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một tải ba pha gồm ba điện trỏ R = 20Ω, nối hình sao, đấu vào nguồn điện ba pha có điện áp dây Ud = 380V. Dòng điện pha và dòng điện dây có giá trị nào sau đây:
IP = 11A, Id = 11A.
IP = 11A, Id = 19A
IP = 19A, Id = 11A.
IP = 19A, Id = 19A
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mạch điện ba pha ba dây, điện áp dây Ud = 380V, tải là ba điện trở RP bằng nhau, nối tam giác. Cho biết dòng điện dây Id = 80A. Điện trở RP có giá trị nào sau đây?
. 7,25 Ω.
8,21 Ω.
6,31 Ω.
9,81 Ω
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài KT chương 1 Điện học

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
kt vật lí 9 (thử nghiệm)

Quiz
•
1st - 5th Grade
5 questions
Test kiến thức Tiết 1 chương trình vật lí lớp 11

Quiz
•
1st - 5th Grade
8 questions
EOT COVARAGE

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
thi thu vao 10 - lan 1

Quiz
•
1st - 7th Grade
13 questions
BÀI TẬP: TỪ TRƯỜNG

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
độ cao của âm

Quiz
•
1st - 7th Grade
15 questions
TỔNG KẾT SỰ NỞ VÌ NHIỆT CỦA CÁC CHẤT

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade