
đinh văn trọng 20cm

Quiz
•
Physics
•
1st Grade
•
Medium
Trong Van
Used 19+ times
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường sức từ không có tính chất nào sau đây?
A. Các đường sức là các đường cong khép kín hoặc vô hạn ở hai đầu.
B. Chiều của các đường sức là chiều của từ trường.
C. Qua mỗi điểm trong không gian chỉ vẽ được một đường sức.
D. Các đường sức của cùng một từ trường có thể cắt nhau.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ trường đều là từ trường mà các đường sức từ là các đường
D. thẳng song song và cách đều nhau.
C. thẳng song song.
B. song song.
A. thẳng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận xét nào sau đây không đúng về cảm ứng từ
A. Đặc trưng cho từ trường về phương diện tác dụng lực từ;
B. Phụ thuộc vào chiều dài đoạn dây dẫn mang dòng điện;
C. Trùng với hướng của từ trường;
D. Có đơn vị là Tesla (T).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương của lực từ tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện không có đặc điểm nào sau đây
A. Vuông góc với véctơ cảm ứng từ.
B. Song song với các đường sức từ
C. Vuông góc với dẫn mang dòng điện.
D. Vuông góc với mp chứa vectơ cảm ứng từ và dòng điện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lực từ tác dụng lên đoạn dây dẫn không phụ thuộc trực tiếp vào :
A : Độ lớn cảm ứng từ.
B : Cường độ dòng điện chạy trong dây dẫn.
C : Chiêu dài dây dẫn mang dòng điện.
D : Điện trở dây dẫn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một dây dẫn mang dòng điện có chiều từ trái sang phải nằm trong một từ trường có chiều từ dưới lên thì lực từ có chiều
A. từ trái sang phải.
B. từ trên xuống dưới.
C. từ trong ra ngoài.
D. từ ngoài vào trong
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một dây dẫn mang dòng điện được bố trí theo phương nằm ngang, có chiều từ trong ra ngoài. Nếu dây dẫn chịu lực từ tác dụng lên dây có chiều từ trên xuống dưới thì cảm ứng từ có chiều
A. từ phải sang trái
B. từ phải sang trái
C. từ trên xuống dưới
D. từ dưới lên trên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Lí 11 ngày 15/3

Quiz
•
1st Grade
20 questions
5p cuoi nam 11

Quiz
•
1st Grade
22 questions
11 năm 2024- bai 22 dòng điện

Quiz
•
1st Grade
25 questions
VẬT LÝ 12 . Chương 7 - Tuần 2 - Tháng 8

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
KIỂM TRA ( 30 phút) - TỪ TRƯỜNG

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Vật lý 12

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
ND3 - DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU (1)

Quiz
•
1st - 2nd Grade
18 questions
Ôn tập giữa hk2 vật lý 9

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
25 questions
Week 1 Memory Builder 1 (2-3-4 times tables)

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade