Bài 1- ni hao

Bài 1- ni hao

1st Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Getting there

Getting there

1st Grade

10 Qs

hsk2

hsk2

1st - 5th Grade

9 Qs

万元以下企业

万元以下企业

1st - 5th Grade

6 Qs

另一个纽约

另一个纽约

KG - Professional Development

8 Qs

Chino

Chino

1st - 3rd Grade

10 Qs

1090831病安志工遊戲

1090831病安志工遊戲

1st - 12th Grade

6 Qs

ทักทาย

ทักทาย

1st Grade

10 Qs

Space shuttle

Space shuttle

1st - 5th Grade

10 Qs

Bài 1- ni hao

Bài 1- ni hao

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

Lac Hi

Used 2+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 你好 là?

nǐhāo 

nǐhǎo 

nīhào 

nǐhào

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hỏi tên trong tiếng trung nói như thế nào?

你叫什么名字?

你是什么?

你是什么名字?

你叫什么老师?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi biểu thị sự trang trọng, lịch sự, trong tiếng trung sẽ chào là?

你好,张经理

nǐhǎo ,zhāngjīnglǐ

你吃饭了吗?张经理

nǐ chī fàn le ma ?zhāng jīnglǐ

张经理,您好

zhāngjīnglǐ ,nínhǎo

好久不见

hǎo jiǔ bújiàn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách chào thoải mái vào buổi sáng là?

您好

nín hǎo 

下午好

xiàwǔhǎo 

晚上好

wǎnshàng  hǎo 

早安

zǎo ān 

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Giáo viên", tiếng trung nói là?

学生

xuésheng

医生

yīshēng

老师

lǎoshī

教授

jiàoshòu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giáo viên có thể chào học sinh như thế nào?

您好

nínhǎo

爷爷好

yéye hǎo

同学们好

tóngxuémen hǎo

您们好

nínmen hǎo