Tiếng Trung Thầy Hưng - HSK 1 标准教程 第三课

Tiếng Trung Thầy Hưng - HSK 1 标准教程 第三课

1st - 2nd Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kỹ năng phỏng vấn

Kỹ năng phỏng vấn

1st Grade

9 Qs

TỪ VÀ CÂU

TỪ VÀ CÂU

1st - 10th Grade

7 Qs

Which path do you choose for the future? (Bạn chọn con đường nào cho tương lai?)

Which path do you choose for the future? (Bạn chọn con đường nào cho tương lai?)

KG - 1st Grade

10 Qs

Which path do you choose for the future? (Bạn chọn con đường nào cho tương lai?)

Which path do you choose for the future? (Bạn chọn con đường nào cho tương lai?)

KG - 1st Grade

10 Qs

GO FIND THE CHAMPION Vòng 1

GO FIND THE CHAMPION Vòng 1

1st - 7th Grade

10 Qs

Unit 1: Test 2

Unit 1: Test 2

1st - 5th Grade

11 Qs

20-10

20-10

1st - 2nd Grade

10 Qs

Helping other

Helping other

2nd Grade

10 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng - HSK 1 标准教程 第三课

Tiếng Trung Thầy Hưng - HSK 1 标准教程 第三课

Assessment

Quiz

English

1st - 2nd Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A:你是老师吗?

B:我不是老师,我是________。

老师

名字

学生

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn

Tôi

Không

Tên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

”人“ nghĩa là gì?

Bạn

Tôi

Người

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"你叫什么名字" nghĩa là gì?

Bạn có phải là cô giáo không?

Cô giáo của bạn tên là gì?

Bạn tên là gì?

Bạn là học sinh?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

美国人

Người Mỹ

Người Trung Quốc

Người Việt Nam

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước Mỹ

中国

老师

学生

美国

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

中国 là tên của đất nước nào?

Việt Nam

Trung Quốc

Mỹ

Canada

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

中国人

Người Việt Nam

Người Mỹ

Người Trung Quốc