Từ vựng trong đề thi lần thứ 4.

Từ vựng trong đề thi lần thứ 4.

9th Grade

88 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCAB UNIT 8 E10

VOCAB UNIT 8 E10

9th Grade

85 Qs

Đề 1-6 Khiết

Đề 1-6 Khiết

9th Grade

92 Qs

Collocations_Đỗ Ngọc Ánh

Collocations_Đỗ Ngọc Ánh

9th - 12th Grade

89 Qs

Sentence Transformation 1

Sentence Transformation 1

9th - 12th Grade

85 Qs

CNC-VINA English Pre Test Week 2

CNC-VINA English Pre Test Week 2

1st - 12th Grade

83 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

1st Grade - University

90 Qs

Unit 1 Grade 9 ( No 1)

Unit 1 Grade 9 ( No 1)

9th Grade

85 Qs

GRADE 9 - Unit 3 P1

GRADE 9 - Unit 3 P1

9th Grade

90 Qs

Từ vựng trong đề thi lần thứ 4.

Từ vựng trong đề thi lần thứ 4.

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Phạm Thùy

FREE Resource

88 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Be popular with
Nổi tiếng với điều gì
: giai đoạn trưởng thành
: nạo
Hạnh phúc.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Fabulous /ˈfæbjələs/
Phi thường, tuyệt vời
: mọc lên như nấm
: nướng
Hạnh phúc.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Entertain /ˌɛntərˈteɪn/
giải trí; tiêu khiển, ấp ủ trong lòng
: gây chú ý, đáng chú ý
: ướp
Làm ăn khấm khá, hái ra tiền, kiếm nhiều tiền

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Behave /bɪˈheɪv/
ứng xử, cư xử,vận hành tốt, chạy tốt (máy móc)
: gia đình hạt nhân
: gọt vỏ, bóc vỏ
Để ý, suy xét đến, chú ý đến, lưu tâm đến,.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Regular /ˈrɛɡjələr/
thường xuyên, chính quy, đều, đều đặn
Đúng giờ = punctual:
: xay nhuyễn
Đó là một ý kiến hay ( thường là câu phản hồi lại các câu đề nghị lời mời. shall we/ let’s +V/ will you).

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Win /wɪn/
1.    thắng, 2.đoạt, trúng (giải) 3.đạt được, giành được
nơi đến, nơi gửi tới
: quay
Làm tốt lắm. Được dùng trong các trường hợp tuyên dương hoặc tán thưởng công việc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Lottery /ˈlɑtəri/
1.    cuộc xổ số 2. cuộc may rủi
hơn hẳn, có thể hiểu nôm na là cao hơn, xa hơn, nhiều hơn hay lớn hơn, ... .
: hành khô
Tự hào về ai cái gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?