Bài 29 CƠ CẤU, VAI TRÒ VÀ ĐẶC ĐIỂM CÔNG NGHIỆP, CÁC NHÂN TỐ.....

Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Medium
DOAN QUY
Used 2+ times
FREE Resource
58 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo tính chất tác động đến đối tượng lao động, ngành công nghiệp được chia thành
công nghiệp nặng, công nghiệp nhẹ.
công nghiệp chế biến, công nghiệp nhẹ.
công nghiệp khai thác, công nghiệp nặng.
công nghiệp khai thác, công nghiệp chế biến.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo công dụng kinh tế của sản phẩm, sản xuất công nghiệp được chia thành
công nghiệp hiện đại, tiểu thủ công nghiệp.
công nghiệp khai thác, công nghiệp chế biến.
công nghiệp sản xuất tư liệu sản xuất, công nghiệp sản xuất vật phẩm tiêu dùng.
công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên, công nghiệp sản xuất vật phẩm tiêu dùng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của sản xuất công nghiệp không phải là
phụ thuộc nhiều vào tự nhiên.
có tính chất tập trung cao độ.
gắn liền với sử dụng máy móc.
phát thải ra môi trường nhiều.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình sản xuất công nghiệp thường gắn liền với
sản xuất thủ công.
sản xuất bằng máy móc.
chế biến nguyên liệu thô.
khai thác nguyên liệu thô.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố ngành công nghiệp nào sau đây không thuộc nhóm nhân tố về điều kiện kinh tế – xã hội?
Chính sách phát triển.
Cơ sở vật chất – kĩ thuật.
Nguồn nước và quỹ đất.
Nguồn vốn và thị trường.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tác động to lớn của tiến bộ khoa học kĩ thuật đối với phát triển công nghiệp không phải là
biến đổi rất mạnh mẽ môi trường.
thay đổi việc khai thác tài nguyên.
thay đổi quy luật phân bố sản xuất.
nhiều ngành công nghiệp mới ra đời.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của sản xuất công nghiệp
có tính tập trung cao độ, chuyên môn hóa.
có tính mùa vụ, phân bố tương đối rộng.
đối tượng sản xuất là cây trồng, vật nuôi.
khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
57 questions
trắc nghiệm địa

Quiz
•
10th Grade
56 questions
Quiz địa

Quiz
•
7th Grade - University
56 questions
Địa Lý Công Nghiệp

Quiz
•
10th Grade
53 questions
Trắc Nghiệm Địa 23-24

Quiz
•
10th Grade
58 questions
địa lý ngành nông nghiệp

Quiz
•
9th - 12th Grade
57 questions
Địa Lý của tỏn

Quiz
•
10th Grade
54 questions
ĐỊA LÍ_ontapcuoihocki2_lop10

Quiz
•
10th Grade - University
60 questions
Địa lí

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade