
Địa 1-36

Quiz
•
Social Studies
•
1st Grade
•
Easy
NGUYỄN MINH
Used 169+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng của Trung Quốc phát triển dựa vào những điều kiện thuận lợi chủ yếu nào sau đây?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và cơ sở hạ tầng hiện đại.
B. Cơ sở vật chất kỹ thuật tốt hơn và lao động có kinh nghiệm.
C. Nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ rộng lớn.
D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn và nguồn vốn đầu tư nhiều.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Miền Đông Trung Quốc có đặc điểm tự nhiên là
A. nhiều đồng bằng phù sa màu mỡ.
B. nhiều hoang mạc, bồn địa khô hạn.
C. nhiều núi và cao nguyên đồ sộ.
D. khí hậu ôn đới lục địa.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có nhiều đảo nhất?
A. Xin-ga-po.
B. In-đô-nê-xi-a.
C. Cam-pu-chia.
D. Bru-nây.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Địa hình miền Đông Trung Quốc chủ yếu là
A. cao nguyên.
B. hoang mạc.
C. đồng bằng.
D. núi cao.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Đông Nam Á biển đảo có kiểu khí hậu là
A. Nhiệt đới ẩm gió mùa.
B. Nhiệt đới gió mùa và xích đạo.
C. Cận xích đạo gió mùa.
D. Cận nhiệt gió mùa và cận nhiệt.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Trung Quốc có những điều kiện tự nhiên thuận lợi nào sau đây để phát triển nông nghiệp?
A. Đồng bằng rộng, đất màu mỡ.
B. Nhiều sơn nguyên xen bồn địa.
C. Sông ngòi dốc, lắm thác ghềnh.
D. Khí hậu mang tính chất lục địa.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Một trong những hạn chế lớn của nguồn lao động ở các nước Đông Nam Á là
A. lực lượng lao động có tay nghề và chuyên môn cao còn hạn chế.
B. nhiều lao động, thiếu sự dẻo dai, năng động.
C. lực lượng lao động có tay nghề và trình độ chuyên môn cao.
D. lao động ít, không cần cù, siêng năng, sáng tạo.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
LUYỆN ĐỀ 28 GDCD 12

Quiz
•
1st Grade - University
40 questions
ĐỀ LUYỆN SỐ 2

Quiz
•
1st - 10th Grade
40 questions
Đề luyện số 1

Quiz
•
1st - 10th Grade
40 questions
ĐỀ LUYỆN SỐ 10

Quiz
•
1st - 10th Grade
40 questions
ĐỀ LUYỆN SỐ 7

Quiz
•
1st - 10th Grade
40 questions
lịch sử 151-157

Quiz
•
1st Grade
34 questions
đề 2gky 2 k12

Quiz
•
1st - 12th Grade
32 questions
30 CÂU ATGT

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Social Studies
10 questions
PBIS Terrace View

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
9 questions
Good Citizenship and Responsibility

Interactive video
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
25 questions
Math Review

Quiz
•
1st Grade