
E.N.D

Quiz
•
Computers
•
1st Grade
•
Medium
38.Hương Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
67 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Vai trò của chăn nuôi là:
A.Cung cấp lương thực, phân bón, nguyên liệu xuất khẩu.
B.Cung cấp thực phẩm, nguyên liệu cho chế biến, chăn nuôi.
C. Cung cấp thực phẩm, phân bón, nguyên liệu cho chế biến, xuất khẩu,…
D. cung cấp lương thực, nguyên liệu cho sản xuất và xuất khẩu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Ngành chăn nuôi cung cấp thực phẩm là:
A. Thịt
B. Trứng
C. Sữa
D. Cả 3 đáp án trên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Trong nhóm các vật nuôi dưới đây nhóm nào là gia súc?
A. Ngan, vịt, ngỗng
B. Trâu, bò, ngựa,
C. Trâu, lợn, gà
D. Dê, gà, vịt
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Đặc điểm nào sau đây không phải là của vật nuôi đặc trưng vùng miền ở nước ta?
A. Được nuôi ở hầu hết các địa phương.
B. Được nuôi tại một số địa phương nhất định
C. Sản phẩm thơm ngon, được nhiều người yêu thích.
D. Sản phẩm dễ bán, giá cao, góp phần đem lại thu nhập cao cho người lao động.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Đâu là đặc điểm của chăn nuôi nông hộ?
A. Chăn nuôi tại hộ gia đình với số lượng vật nuôi lớn.
B. Chăn nuôi tại hộ gia đình với số lượng vật nuôi ít.
C. Chăn nuôi tại khu vực riêng biệt, xa nhà ở, số lượng vật nuôi nhiều.
D. Chăn nuôi tại khu vực riêng biệt, xa nhà ở, số lượng vật nuôi tùy theo từng trang trại.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Có mấy nghề phổ biến trong chăn nuôi được đề cập?
1
2
3
4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Nghề nào nghiên cứu về giống vật nuôi?
A. Nhà chăn nuôi
B. Nhà tư vấn nuôi trồng thủy sản
C. Bác sĩ thú y
D. Cả 3 đáp án trên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
70 questions
Giám sát an toàn mạng NSM

Quiz
•
1st Grade
63 questions
ỏ ỏ👻👻👻

Quiz
•
1st Grade
70 questions
VTI - Database

Quiz
•
1st Grade
68 questions
Quiz về Ngôn ngữ lập trình Python

Quiz
•
1st Grade
70 questions
Chúc 2 bạn hạnh phúc

Quiz
•
1st Grade
63 questions
L1 - CD1 - T1

Quiz
•
1st Grade
66 questions
TIN GHK1

Quiz
•
1st - 2nd Grade
68 questions
MOS WORD 2016

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade