
trắc nghiệm hoá 8- hk II

Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Medium
Hoa Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Oxit là:
Hợp chất của oxi với 1 nguyên tố khác
Hợp chất gồm 2 nguyên tố, trong đó có 1 nguyên tố là oxi.
Hợp chất được tạo bởi nguyên tố oxi và 1 nguyên tố nào đó.
Cả A, B, C đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Oxit axit là:
Là oxit của phi kim và tương ứng với 1 axit
Là oxit của kim loại và tương ứng với 1 axit
Là oxit của phi kim và tương ứng với 1 oxit axit
Thường là oxit của phi kim và tương ứng với 1 axit
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Oxit bazơ là:
Thường là oxit của phi kim và tương ứng với 1 bazơ
Là oxit của phi kim và tương ứng với 1 oxit axit
Là oxit của kim loại và tương ứng với 1 bazơ
Là oxit của phi kim và kim loại, tương ứng với 1 bazơ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các oxit sau: CO2, SO2, Fe2O3, P2O5, K2O. Trong đó có:
Hai oxit axit và 3 oxit bazơ
Một oxit axit và 4 oxit bazơ
Ba oxit axit và 2 oxit bazơ
Bốn oxit axit và 1 oxit bazơ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Cho các oxit sau: CO2, SO2, Fe2O3, P2O5, Mn2O7. Trong đó có:
Hai oxit axit và 3 oxit bazơ
Một oxit axit và 4 oxit bazơ
Ba oxit axit và 2 oxit bazơ
Bốn oxit axit và 1 oxit bazơ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Cho các oxit sau: CuO, BaO, Fe2O3, P2O5, K2O. Trong đó có:
Ba oxit axit và 2 oxit bazơ
Một oxit axit và 4 oxit bazơ
Bốn oxit axit và 1 oxit bazơ
Hai oxit axit và 3 oxit bazơ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Cho các oxit có công thức hóa học sau:
CO2 ; CO ; CaO ; P2O5 ; NO2 ; Na2O ; MgO ; N2O5 ; Al2O3
a) Các oxit axit được sắp xếp như sau:
CO2 ; CO ; NO2 ; Na2O
CO2 ; P2O5 ; NO2 ; N2O5
CO ; CaO ; P2O5 ; N2O5
CaO ; P2O5 ; Na2O ; Al2O3
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
43 questions
sole

Quiz
•
8th Grade
40 questions
N5 Formuale

Quiz
•
8th Grade
42 questions
Chapter 18 Acids and Bases

Quiz
•
8th - 9th Grade
43 questions
Alkali Metals

Quiz
•
8th - 10th Grade
40 questions
TMC (TINGKATAN 4-KIMIA)

Quiz
•
5th - 10th Grade
40 questions
Hóa GKII

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
KIMIA UNSUR juniarti XII IPA

Quiz
•
1st - 10th Grade
40 questions
GS Objective 3.2 FOE

Quiz
•
8th - 9th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Physical and Chemical Properties

Quiz
•
8th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Counting Atoms Practice

Quiz
•
8th Grade
13 questions
Periodic Table of Elements

Lesson
•
8th Grade
20 questions
Chemical Reactions

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Valence Electron Practice

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Solutes, Solvents, Solutions

Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Law of Conservation of Mass

Lesson
•
8th Grade