
qz công nghệ

Quiz
•
Instructional Technology
•
9th - 12th Grade
•
Hard

trang pham
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Độ dẻo của vật liệu cơ khí đặc trưng cho
A. Độ bền của vật liệu
B. Độ bền kéo của vật liệu
C. Độ bền nén của vật liệu
D. Độ dẻocủa vật liệu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Độ bền của vật liệu cơ khí đặc trưng cho
A. Độ bền của vật liệu
B. Độ bền kéo của vật liệu
C. Độ bền nén của vật liệu
D. Độ dẻocủa vật liệu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3: Ưu điểm của công nghệ chế tạo phôi bằng phương pháp hàn là
A. Tất cả các kim loại và hợp kim khác nhau
B. Dễ cơ khí hóa và tự động hóa
C. Tiết kiệm kim loại và giảm chi phí gia công
D. Tạo ra các chi tiết có hình dạng và kết cấu phức tạp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Ưu điểm của công nghệ chế tạo phôi bằng phương pháp đúc là
A. Tất cả các kim loại và hợp kim khác nhau
B. Dễ cơ khí hóa và tự động hóa
C. Tiết kiệm kim loại và giảm chi phí gia công
D. Tạo ra các chi tiết có hình dạng và kết cấu phức tạp
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Dụng cụ nào không sử dụng trong phương pháp hàn hồ quang tay
A. Kìm hàn
B. Que hàn
C. Mỏ hàn
D. vật hàn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Dụng cụ nào không sử dụng trong phương pháp hàn hơi (hàn khí)
A. Kìm hàn
B. Que hàn
C. Mỏ hàn
D. vật hàn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Trong quá trình tiện phôi và dao chuyển động như thế nào?
A. Phôi chuyển động quay tròn, dao chuyển động tịnh tiến
B. Phôi đứng yên, dao chuyển động tịnh tiến
C. Phôi và dao chuyển động quay tròn
D. Dao chuyển động quay tròn, phôi chuyển động tịnh tiến
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
Nghề 2022- 2023

Quiz
•
9th Grade
55 questions
EM HẰNG

Quiz
•
11th Grade
56 questions
ÔN TẬP KTGKI - CNTT 10A5(23-24)

Quiz
•
10th Grade
60 questions
ÔN TẬP KTGKI - CNCN11A6

Quiz
•
11th Grade
60 questions
KT CN GK2

Quiz
•
11th Grade
56 questions
Công nghệ

Quiz
•
11th Grade
58 questions
Công nghệ

Quiz
•
10th Grade - University
55 questions
CHƯƠNG 1: ĐẠI CƯƠNG VỀ CÔNG NGHỆ

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade