Ghép nghĩa - Thành ngữ H6

Ghép nghĩa - Thành ngữ H6

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Em là học sinh lớp 5

Em là học sinh lớp 5

1st Grade - Professional Development

15 Qs

KT từ mới bài 13 (HSK4 standard) (nửa đầu)

KT từ mới bài 13 (HSK4 standard) (nửa đầu)

Professional Development

11 Qs

KT từ mới bài 5 (boya)

KT từ mới bài 5 (boya)

Professional Development

15 Qs

kiểm tra từ vựng bài5-6 H1

kiểm tra từ vựng bài5-6 H1

Professional Development

15 Qs

ÔN TẬP 1

ÔN TẬP 1

Professional Development

14 Qs

9 câu đố sẽ khiến bạn nhứt óc

9 câu đố sẽ khiến bạn nhứt óc

7th Grade - Professional Development

9 Qs

A. Test chữ Hanguel

A. Test chữ Hanguel

Professional Development

10 Qs

Ghép nghĩa - Thành ngữ H6

Ghép nghĩa - Thành ngữ H6

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Ngân Hồ Ngọc Kim

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

ghép nghĩa tương ứng với câu

nếm đủ mùi đời

热泪盈眶

lặng ngắt như tờ

滔滔不绝

thao thao bất tuyệt

饱经苍藏

nước mắt lưng tròng

无精打采

mặt ủ mày chau

鸦雀无声

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

ghép nghĩa tương ứng với câu

 không thể chờ đợi được

全力以赴

làm bằng mọi giá

津津有味

mùi ngon; mùi thơm

举世瞩目

nổi tiếng thế giới

迫不及待

như đinh đóng cột

斩钉截铁

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

ghép nghĩa tương ứng với câu

tranh lên trước sợ rớt lại phía sau

想方设法

Hưng trí bừng bừng

兴致勃勃

để nghĩ ra mọi phương pháp có thể

翻天覆地

không tiền khoáng hậu

争相恐后

thay đổi triệt để

空前绝后

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

chọn nghĩa tương ứng với câu

Không lo không nghĩ

各抒己见

mỗi người phát biểu ý kiến của mình

狼吞虎咽

nhất cử lưỡng tiện

无忧无虑

ăn như hổ đói

兴高采烈

hết sức phấn khởi

见多识广

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

chọn nghĩa tương ứng với câu

hài lòng với những gì một người có 

理所当然

thấy nhiều biết rộng

见多识广

tự lực cánh sinh

知足常乐

ù ù cạc cạc

自力更生

đương nhiên; dĩ nhiên

莫名其妙

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

ghép nghĩa tương ứng với câu

tính toán tỉ mỉ

力所能及

nằm trong khả năng

风土人情

môi trường tự nhiên và phong tục tập quán

刻不容缓

vô cùng khẩn cấp

精打细算

trăm phương ngàn kế

千方百计

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

chọn nghĩa tương ứng với câu

cam tâm tình nguyện

东张西望

nhìn đông nhìn tây

心甘情愿

uyên thâm; uyên bác

博大精深

danh xứng với thực

锲而不舍

kiên nhẫn; miệt mài

名副其实

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?