toán ứng dụng

Quiz
•
Mathematics
•
University
•
Medium
phan tri
Used 11+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Một người gửi 1000$ mỗi năm vào một chuỗi niên kim. Vào cuối năm thứ 7, giá trị của chuỗi niên kim là 5840$. Lãi suất kép hàng năm của chuỗi niên kim này là bao nhiêu?
15%
7.77%
51%
5.55%
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Bạn có thể cố gắng duy trì một khoản tiền gửi 200$ mỗi tháng vào một tài khoản trả lãi suất 5%/năm, ghép lãi mỗi tháng. Bao lâu thì bạn sẽ có được 7000$? Làm tròn lên tới tháng gần nhất nếu cần.
33 tháng
43 tháng
34 tháng
24 tháng
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
một chuỗi niên kim trả lãi suất 7%/năm, ghép lãi mỗi tháng. Số tiền cố định được đưa vào chuỗi niên kim trong mỗi tháng là bao nhiêu để chuỗi niên kim có giá trị là 1000$ sau 10 năm nữa?
67.17$
17.67$
61.77$
17$
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
để tích lũy vốn ở đủ tiền đặt cọc cho một căn nhà một cặp đôi quyết đinh tiết kiệm 200$ mỗi tháng vào một tài khoản được trả lãi 5% một năm ghép lãi mỗi tháng nếu khoản tiền được gửi vào cuối tháng thì số tiền trong tài khoản là bao nhiêu sau 5 năm nữa
13.127$
17.497$
14.947$
19.749$
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
PMT là gì trong chuỗi niên kim?
là giá trị tương lai của chuỗi niên kim.
là khoản thanh toán cố định trong mỗi kỳ.
là lãi suất trong mỗi kỳ.
là số kỳ thanh toán.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Công thức tính giá trị tương lai của chuỗi niên kim là:
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Giá trị của một niên kim vào cuối năm thứ 10 là bao nhiêu nếu mỗi năm có 2000$ được gửi vào tài khoản ghép lãi 7.5% hàng năm. Khi đó, tiền lời là bao nhiêu?
9.000$
7.000$
8.000$
10.000$
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Vòng 2

Quiz
•
University
10 questions
vi long

Quiz
•
6th Grade - University
8 questions
Phân tích BCTC

Quiz
•
University
10 questions
Phần 1: Khởi động

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
CÙNG ÔN TẬP TUẦN 5

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
B7. TSCĐ, CCDC, CPTT

Quiz
•
University
14 questions
Test IQ

Quiz
•
University
15 questions
Câu hỏi ngày Sách (15 câu)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade