Từ vựng buổi 5

Từ vựng buổi 5

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Buổi 1 Động từ

Buổi 1 Động từ

University

34 Qs

Chương 4 : Hành vi người tiêu dùng.

Chương 4 : Hành vi người tiêu dùng.

University

25 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 27 - INTENSIVE L6

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 27 - INTENSIVE L6

University

29 Qs

Tiếng anh part 2

Tiếng anh part 2

University

30 Qs

Verb (ôn Week 1,2,3)

Verb (ôn Week 1,2,3)

University

35 Qs

NVLT - Bài kiểm tra số 2

NVLT - Bài kiểm tra số 2

University

25 Qs

Kiểm tra 2 kết thúc môn Tổ chức sự kiện

Kiểm tra 2 kết thúc môn Tổ chức sự kiện

University

26 Qs

Vocab of Part 2: Jobs and departments

Vocab of Part 2: Jobs and departments

University

26 Qs

Từ vựng buổi 5

Từ vựng buổi 5

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thuy Nguyen

Used 16+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Technician /tekˈnɪʃn/
giám đốc
thư kí
lễ tân
kĩ thuật viên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Lễ tân là:
Cashier
Receptionist
Mechanic
Client

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

to be responsible for doing sth
Được cho là làm gì
Chịu trách nhiệm làm gì
Cam kết làm gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Tôi không biết là cụm từ nào
I'm afraid
It depends on
I have no idea

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Ông chủ:

Employer

Recruit

Employee

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/rɪˈkruːt/ Recruit (N)

nhân viên

thuê, tuyển dụng

khách hàng

nhà sản xuất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈklaɪənt/ Khách hàng:
Silent
Client
College

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?