Ôn tập lại buổi 1

Ôn tập lại buổi 1

1st Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Adj 2

Adj 2

1st - 3rd Grade

9 Qs

Ôn tập số 2 tháng 4

Ôn tập số 2 tháng 4

1st Grade

17 Qs

Các nước châu Á

Các nước châu Á

1st - 12th Grade

10 Qs

vocab & grammar test

vocab & grammar test

1st - 5th Grade

15 Qs

bài tập dẽ

bài tập dẽ

1st - 2nd Grade

13 Qs

Ms Trang's Class_L15

Ms Trang's Class_L15

1st - 5th Grade

14 Qs

Sieu tri nho tieng Anh 7

Sieu tri nho tieng Anh 7

1st - 3rd Grade

15 Qs

Grammar & Vocabulary Day 9

Grammar & Vocabulary Day 9

KG - 3rd Grade

10 Qs

Ôn tập lại buổi 1

Ôn tập lại buổi 1

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

Tran Huynh

Used 4+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Hãy chọn các đáp án úng về Vị trí của danh từ


(a)   (b)   (c)  

Đứng cuối câu làm chủ ngữ

đứng sau các mạo từ (a/an/the), đại từ chỉ định (this/that/these/those) hoặc các từ định lượng. (many, much, few, little, some, any), sau giới từ (in, at, on)

đứng trước các mạo từ (a/an/the), đại từ chỉ định (this/that/these/those) hoặc các từ định lượng. (many, much, few, little, some, any), sau giới từ (in, at, on)

đứng đầu câu làm chủ ngữ

Answer explanation

- Maths is the subject I like best.

- This book is an interesting book.

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Hãy chọn đáp án đúng về vị trí danh từ

Danh từ thường đi sau tính từ.

Danh từ thường đi trước tính từ.

Danh từ đứng sau enough

Danh từ đứng trước enough

Answer explanation

 - Ho Ngoc Ha is a famous singer.

- I have enough money to buy a new car

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Hãy chọn những vị trí đúng của tính từ

Tính từ đứng sau danh từ.

N+ Adj

Tính từ đứng trước danh từ. Adj + N

Tính từ đứng sau động từ to be. 

       Tobe + Adj

Tính từ đứng trước động từ to be. 

     Adj+ Tobe

Answer explanation

- She is a good teacher.

- She is beautiful

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

hãy chọn vị trí đúng của tính từ

adj + Find/ make/ keep + Something

Trước động từ chỉ cảm xúc (feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear)

Sau động từ chỉ cảm xúc (feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear)

Find/ make/ keep + Something + adj

Answer explanation

 - She makes me happy

- I feel sad

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn thứ tự đúng của tính từ

I wanted to buy a ___________________ table. (round/ blue/ dinning/ big)

Italian, big, round, blue, dinning

big, blue, big, Italian, dinning

big, round, blue, Italian, dinning

blue,big, round, Italian, dinning

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Does Mirian need that ___________________ chair? (wooden/ small/ square)

small, wooden, square

square, small, wooden

small, square, wooden

wooden, square, small

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Chọn vị trí đúng của động từ

Động từ đứng trước các trạng từ chỉ tần suất. (always, usually, sometimes…).

Động từ đứng sau các trạng từ chỉ tần suất. (always, usually, sometimes…).

Động từ đứng trước chủ ngữ. S + V + O

Động từ đứng sau chủ ngữ. S + V + O

Answer explanation

 - My family has five people.

- I believe her because she always tells the truth.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?