Địa lý 10

Địa lý 10

6th - 8th Grade

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

K8. ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HK II

K8. ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HK II

8th Grade

50 Qs

ĐỊA 11A5

ĐỊA 11A5

KG - Professional Development

59 Qs

ĐỀ CƯƠNG ĐỊA LÍ CUỐI HKI

ĐỀ CƯƠNG ĐỊA LÍ CUỐI HKI

7th Grade

50 Qs

Địa lý

Địa lý

6th Grade

51 Qs

Landmarks

Landmarks

7th Grade

50 Qs

Địa Lý 8 HK 2

Địa Lý 8 HK 2

8th Grade

51 Qs

Đề cương ôn tập Địa Lí HK2

Đề cương ôn tập Địa Lí HK2

7th Grade

51 Qs

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ II

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ II

8th Grade

60 Qs

Địa lý 10

Địa lý 10

Assessment

Quiz

Geography

6th - 8th Grade

Medium

Created by

quyền nhất

Used 5+ times

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn địa điểm xây dựng các nhà máy , các khu công nghiệp và khu chế xuất là

khoáng sản

nguồn nước

vị trí địa lý

khí hậu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Nhân tố ảnh hưởng đến sự đa dạng của các ngành công nghiệp

vốn và thị trường

liên kết và hợp tác

vị trí địa lý

tài nguyên thiên nhiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

làm đòn bẩy cho sự phát triển công nghiệp là nhân tố

vốn và thị trường

điều kiện tự nhiên

dân cư , lao động

cơ sở hạ tầng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

phát biểu KHÔNG đúng với vai trò của ngành công nghiệp điện lực

là động lực sản xuất của cơ khí hoá , tự động hoá

là cơ sở để phát triển nền công nghiệp hiện đại

là nền tảng cho sự tiến bộ khoa học - kĩ thuật trong CN

là thước đo trình độ phát triển kinh tế - kỹ thuật của các quốc gia

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Quặng kim loại đen

sắt

đồng

vàng

Bôxít

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Quặng kim loại màu

sắt

mangan

thép

đồng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Phát biểu KHÔNG đúng với công nghiệp điện tử - tin học

ngành công nghiệp trẻ , bùng nổ 1990 - nay

ngành kinh tế mũi nhọn của nhiều quốc gia

thước đo trình độ phát triển kt- kỹ thuật của các nước

chiếm S rộng , tiêu thụ nhiều kim loại , điện nước

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?