Ôn tập HSK2 L1-4

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
小 雪
Used 7+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. 一 .....手表
2. 一 .....钱
3. 一 .....猫
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Đặt câu hỏi cho câu trả lời:
他2米29。
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Đặt câu hỏi cho câu trả lời:
“我不知道这个桌子多长。”
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền “多” thích hợp vào chỗ trống:
(A)这里(B)有20(C)只(D)猫。
A
B
C
D
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Dịch câu sau:
"Lúc tôi gặp Tiểu Vương, cậu ấy cao 1m65, bây giờ đã cao lên nhiều rồi"
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
他女儿........。
一米五几
五米一几
一米几五
一五米
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
王医生明天......能回来。
上午九点几
上午九点多
九点几上午
九点多上午
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
标准教程HSK6 - 第三十一课

Quiz
•
4th Grade - University
20 questions
Soal Latihan Bab 7

Quiz
•
University
20 questions
Quyển 3 bài 1: Nhà tôi ở nông thôn

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Quyển 2 bài 7: Bạn đi cùng với ai thế?

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Quyển 4 bài 5: Ngày nào cũng được ngắm cảnh đẹp

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Quyển 4 bài 1: Lễ Quốc Khánh được nghỉ 7 ngày.

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Luyện dịch - Đóng gói, xuất nhập kho (P2)

Quiz
•
University
20 questions
HSK3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade