HSK1

HSK1

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

语文考考你

语文考考你

1st - 12th Grade

10 Qs

Ôn tập Tiếng Việt

Ôn tập Tiếng Việt

1st Grade

10 Qs

你好,你真漂亮。

你好,你真漂亮。

KG - 12th Grade

10 Qs

一年级华文:语文乐园七(1)

一年级华文:语文乐园七(1)

1st Grade

10 Qs

一年级华文单元十

一年级华文单元十

1st Grade

10 Qs

形似字

形似字

1st - 12th Grade

10 Qs

第二課 幼童軍活動_詞語

第二課 幼童軍活動_詞語

1st Grade

10 Qs

2020 4 May HBL P2 Revision for Unit8

2020 4 May HBL P2 Revision for Unit8

1st Grade

10 Qs

HSK1

HSK1

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Ngọc Phan

Used 174+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Việt Nam" tiếng trung là gì?

越南yuènán

越语Yuèyǔ

汉语Hànyǔ

越南语yuènán yǔ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

这是什么?

牛奶niúnǎi

咖啡kāfēi

酒Jiǔ

啤酒píjiǔ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

“英语不太难” nghĩa là gì

Tiếng Anh rất khó

Tiếng anh quá khó

Tiếng Anh không quá khó

Tiếng anh không khó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

你是哪国人?

nǐ shì nǎ guórén?

我23岁

Wǒ 23 suì

我是越南人

wǒ shì yuènán rén

汉语很难

Hànyǔ hěn nán

我很忙

wǒ hěn máng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

你今年多大了?

Nǐ jīnnián duōdà le?

我很忙

Wǒ hěn máng

工作

gōngzuò

学习

xuéxí

我23岁

Wǒ 23 suì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

这是什么?

银行

Yínháng

学校

xuéxiào

jiā

邮局

yóujú

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thứ 6 tiếng trung là gì?

星期六

星期八

星期五

星期七

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch câu sau: 最近你工作忙吗?

Zuìjìn nǐ gōngzuò máng ma?

Bạn dạo này khỏe không?

Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?

Dạo này công việc của bạn bận không?

Công việc của bạn là gì?

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch câu sau: Tôi đi ngân hàng rút tiền

我去邮局取钱

Wǒ qù yóujú qǔ qián

我去学校

Wǒ qù xuéxiào

我去银行取钱

Wǒ qù yínháng qǔ qián

我去银行寄信

Wǒ qù yínháng jì xìn