Lí thuyết thì HTĐ-QKĐ-HTTD

Lí thuyết thì HTĐ-QKĐ-HTTD

6th - 8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

0944 406 848 (U3 -PHẦN 3 )

0944 406 848 (U3 -PHẦN 3 )

8th Grade

33 Qs

English 5 - Unit 11

English 5 - Unit 11

KG - University

34 Qs

Ms.Loan - Grade 6 - Lịch sử địa lý giữa HK2

Ms.Loan - Grade 6 - Lịch sử địa lý giữa HK2

6th Grade

26 Qs

thi vào 10 chính thức 2018

thi vào 10 chính thức 2018

8th - 9th Grade

26 Qs

PRESENT CONTINIOUS

PRESENT CONTINIOUS

6th Grade

26 Qs

Lesson 1. Nguyên âm

Lesson 1. Nguyên âm

6th - 8th Grade

28 Qs

REVIEW UNIT 1

REVIEW UNIT 1

6th - 8th Grade

28 Qs

Lí thuyết thì HTĐ-QKĐ-HTTD

Lí thuyết thì HTĐ-QKĐ-HTTD

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Trinh Tham

Used 7+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

TOBE của thì hiện tại đơn

is, are, do

does, am, is

am, is, are

was, were

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

TOBE của thì quá khứ đơn

am, is, are

did

do, did

was, were

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cấu trúc của thể KHẲNG ĐỊNH đối với động từ thường của thì hiện tại đơn

S + V(s/es) + O.

S + am/is/are + O.

S + am/is/are not + O

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cấu trúc của thể PHỦ ĐỊNH đối với động từ TOBE của thì hiện tại đơn

S + V(s/es) + O.

S + am/is/are + O.

S + am/is/are not + O

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cấu trúc của thể PHỦ ĐỊNH đối với động từ thường của thì hiện tại đơn

Do/Does + S + V(nguyên thể) + O?

S + don’t/doesn’t + V(nguyên thể) + O.

S + am/is/are not + O

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cấu trúc của thể NGHI VẤN (CÂU HỎI) đối với động từ thường của thì hiện tại đơn

Do/Does + S + V(nguyên thể) + O?

Am/is/are + S + O?

S + am/is/are not + O

S + don’t/doesn’t + V(nguyên thể) + O.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cấu trúc của thể NGHI VẤN (CÂU HỎI) đối với động từ TOBE của thì hiện tại đơn

Do/Does + S + V(nguyên thể) + O?

Am/is/are + S + O?

S + am/is/are not + O

S + don’t/doesn’t + V(nguyên thể) + O.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?