TEST 4 - TOTVĐH 8+

TEST 4 - TOTVĐH 8+

University

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Listening 5 lesson 4

Listening 5 lesson 4

University

40 Qs

Listening E1 week 9

Listening E1 week 9

University

36 Qs

Primary IA- September

Primary IA- September

University

35 Qs

1/2 Cam 11 T1 P3

1/2 Cam 11 T1 P3

University

33 Qs

Logiscouts Vòng 1

Logiscouts Vòng 1

University

40 Qs

G9. MIXED TENSES

G9. MIXED TENSES

7th Grade - University

43 Qs

EL for Computers

EL for Computers

University

34 Qs

Listening 3 Market leader Pre Unit 1 Vocabulary

Listening 3 Market leader Pre Unit 1 Vocabulary

University

38 Qs

TEST 4 - TOTVĐH 8+

TEST 4 - TOTVĐH 8+

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thị Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Put/keep (someone or something) in the picture
(cho ai) thấy được bức tranh (lớn hơn...) -> cho ai biết sự việc/tình hình/diễn biến của sự việc
: trung cấp;
cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương
: tịch thu, sung công

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

inform
Báo tin/ cho ai biết
: ngày giao hàng
phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều khiển, dễ sai khiến
đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị thưởng thức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Lure ~ attract
: nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
: thể hiện tình đoàn kết
thực thi để cho cái gì phát huy tác dụng bằng cách cho nó đi vào sử dụng hay hoạt động thực hiện chức năng
= tia lóe lên trong chảo -> nghĩa là những người thành công, nổi tiếng chỉ là nhất thời / Nghĩa khác là chuyện đầu voi đuôi chuột.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

big-headed: ~ arrogant
chảnh chọe, tự cao tự đại/ kiêu căng, ngạo mạn
: bộ lạc bản địa
(không) gặp khó khăn trong việc làm gì
Đã đến lúc phải làm gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Modest
khiêm tốn
Bản địa
: nhưng (=however, nevertheless
nâng lên, giơ (tay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Give in
Bỏ cuộc, chịu thua, nhượng bộ (phrasal verb
Bắt giữ / lệnh bắt giữ
: chuẩn bị cho ai hay cái gì
gia tăng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Irritable
: dễ cáu; cáu kỉnh
thích hợp; thích đáng
: nếu không, nếu không thì
Dịch sang cái gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?