ĐỀ SỐ 11 (MỨC 7,5 ĐIỂM SỐ 01)

Quiz
•
Physics
•
12th Grade
•
Easy
Hùng Phùng
Used 3+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dao động của con lắc đồng hồ là dao động
duy trì.
cưỡng bức.
cộng hưởng.
tắt dần.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây là sai? Lực từ là lực tương tác
giữa hai nam châm.
giữa hai dòng điện.
giữa hai điện tích.
giữa một nam châm và một dòng điện.
Answer explanation
Lực từ là lực tương tác giữa:
- nam châm với nam châm.
- dòng điện với dòng điện.
- nam châm với dòng điện.
Lực tương tác giữa hai điện tích là "lực điện"
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các đặc trưng sau, đặc trưng nào là đặc trưng vật lí của âm?
Tần số âm.
Âm sắc.
Độ cao.
Độ to.
Answer explanation
Đặc trưng vật lí của âm gồm:
- Tần số âm.
- Cường độ âm và mức cường độ âm.
- Đồ thị dao động âm.
Đặc trưng sinh lí của âm gồm:
- Độ cao.
- Độ to.
- Âm sắc.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Sóng vô tuyến có tần số 105 MHz là
sóng ngắn.
sóng cực ngắn.
sóng dài.
sóng trung.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi chất điểm dao động điều hoà chuyển động từ vị trí biên về vị trí cân bằng thì
động năng giảm dần, thế năng tăng dần.
động năng giảm dần, thế năng giảm dần.
động năng tăng dần, thế năng giảm dần.
động năng tăng dần, thế năng tăng dần.
Answer explanation
Khi vật đi lại gần vị trí cân bằng thì tốc độ của vật tăng cho nên động năng cũng tăng dần.
Tổng của động năng và thế năng bằng cơ năng và không đổi cho nên nếu động năng tăng thì thế năng phải giảm.
Vậy khi đi từ biên về vị trí cân bằng thì động năng tăng, thế năng giảm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Ôn tập Vật lý 12 - cuối học kì 1

Quiz
•
12th Grade
42 questions
Lý làm lòng linh “lôn lao”

Quiz
•
12th Grade
35 questions
GIAO THOA SÓNG CƠ - BÀI TẬP

Quiz
•
12th Grade
40 questions
Cuối học kỳ II vật lý

Quiz
•
12th Grade
40 questions
ĐỀ 1 ÔN TẬP PHY002

Quiz
•
9th - 12th Grade
37 questions
vly12

Quiz
•
12th Grade
36 questions
CH.6 - LƯỢNG TỬ ÁNH SÁNG - P.2

Quiz
•
12th Grade
40 questions
Bài 9: Sóng dừng

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade