
sinh
Quiz
•
Computers
•
10th Grade
•
Easy
Tùng Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
58 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Chất khử là chất:
A. Cho điện tử (electron), chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
B. Cho điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
C. Nhận điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
D. Nhận điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Chất oxi hoá là chất
A. Cho điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
B. Cho điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
C. Nhận điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
D. Nhận điện tử, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Số oxi hóa của nguyên tố N trong phân tử NO là
A. +2
B. -2
C. +1
D. -1
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Chọn phát biểu đúng
A. Quá trình oxi hóa là quá trình nhường electron của chất khử
B. Quá trình oxi hóa là quá trình nhường electron của chất oxi hóa
C. Quá trình oxi hóa là quá trình nhận electron của chất khử
D. Quá trình oxi hóa là quá trình nhận electron của chất oxi hóa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Chọn phát biểu đúng
A. Quá trình khử là quá trình nhường electron của chất khử
B. Quá trình khử là quá trình nhường electron của chất oxi hóa
C. Quá trình khử là quá trình nhận electron của chất khử
D. Quá trình khử là quá trình nhận electron của chất oxi hóa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Cho quá trình : Cl + 1e→ Cl-. Đây là quá trình :
A. Oxi hóa.
. B. Khử .
C. Nhận proton.
D. Tự oxi hóa – khử.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 9. Trong các phản ứng sau, phản ứng nào HCl đóng vai trò là chất oxi hóa?
A. 4HCl + MnO2 → MnCl2 + Cl2 + 2H2O
B. 2HCl + Fe → FeCl2 + H2
C. 4HCl + O2 → 2H2O + 2Cl2
D. 16HCl + 2KMnO4 → 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O + 2KCl
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
56 questions
Đề Cương Cuối Kỳ II - Tin Học 10
Quiz
•
10th Grade
60 questions
Tinhocgiuaki
Quiz
•
10th Grade
56 questions
Ôn tập giữa kì 1_lớp 10
Quiz
•
10th Grade
61 questions
TIN 4 BÀI 10
Quiz
•
4th Grade - University
58 questions
đề cương ôn tập 6-BTL
Quiz
•
10th Grade
58 questions
địa lí :))
Quiz
•
9th - 12th Grade
60 questions
Kiểm Tra Học Kì I Tin Học 10
Quiz
•
10th Grade
60 questions
Quiz về động cơ ô tô
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade