New words (2)

New words (2)

1st - 5th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bai 24

bai 24

1st Grade

34 Qs

Biện pháp nhân hoá

Biện pháp nhân hoá

1st - 5th Grade

40 Qs

Thành ngữ quizizz-cấp 4

Thành ngữ quizizz-cấp 4

1st - 5th Grade

35 Qs

TIENG VIET 4 - PHÂN TÍCH CẤU TẠO CÂU

TIENG VIET 4 - PHÂN TÍCH CẤU TẠO CÂU

4th Grade

40 Qs

TUẦN 23- NHÀ ẢO THUẬT

TUẦN 23- NHÀ ẢO THUẬT

3rd Grade

43 Qs

CỤM TỪ

CỤM TỪ

5th - 7th Grade

37 Qs

LUYỆN TỔNG HỢP VỀ BIỆN PHÁP TU TỪ

LUYỆN TỔNG HỢP VỀ BIỆN PHÁP TU TỪ

4th Grade

35 Qs

ÔN TẬP VỀ TỪ CHỈ SỰ VẬT, TỪ CHỈ HOẠT ĐỘNG, TỪ CHỈ ĐẶC ĐIỂM

ÔN TẬP VỀ TỪ CHỈ SỰ VẬT, TỪ CHỈ HOẠT ĐỘNG, TỪ CHỈ ĐẶC ĐIỂM

3rd Grade

35 Qs

New words (2)

New words (2)

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Duyen Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

reptilian

bò sát

thu hồi

dễ bảo

tròng trành, lắc lư

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cortex

thái dương

điều kiện tốt nhất

vỏ não

phương pháp chữa bệnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

adequate

buổi đêm

hiền lành, ôn hòa

hoàng hôn

đầy đủ, thích hợp, xứng đáng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

startle

lấn át, áp đảo

giật mình

kéo theo

phân loại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

swift

nhanh, lẹ

tròng trành

đi bộ, đi dạo, hát rong

bò sát

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

lurch

khó khăn

chim én, thằn lằn

tổn thương

tròng trành, lức lư, đi lảo đảo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

twig

tròng trành

nhánh động mạch, hiểu được, nắm được

đau khổ

làm sáng tỏ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?