Toeic vocabulary 01

Toeic vocabulary 01

6th - 8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 4: Grade 7 (Part 1) Lv1

Unit 4: Grade 7 (Part 1) Lv1

6th - 8th Grade

49 Qs

Unit 7 Grade 8 ( No 1) global

Unit 7 Grade 8 ( No 1) global

8th Grade

51 Qs

Anh 7-Unit 12-An over crowded world

Anh 7-Unit 12-An over crowded world

7th Grade

50 Qs

E8 - UNIT 7-PART 2

E8 - UNIT 7-PART 2

8th Grade

51 Qs

PHIÊN ÂM TỪ VỰNG U11 E6

PHIÊN ÂM TỪ VỰNG U11 E6

6th Grade

47 Qs

Unit 3: Fun and games P2

Unit 3: Fun and games P2

6th - 8th Grade

46 Qs

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

KG - 12th Grade

50 Qs

AVTC3 - UNIT 1 - PATHWAYS 1 RW - READING 2

AVTC3 - UNIT 1 - PATHWAYS 1 RW - READING 2

1st Grade - University

50 Qs

Toeic vocabulary 01

Toeic vocabulary 01

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Esta Edu

Used 6+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

concourse (n): /ˈkɑːn.kɔːrs/
đám đông, sự tụ họp
công ty, tập đoàn; (thuộc) đoàn thể
sự vay nợ
y học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

individually (adv): /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.ə.li/
riêng lẻ
làm gián đoạn, ngắt quãng
việc gửi hàng; việc chất hàng lên tàu
người phân loại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

leak (n): /li:k/
lỗ thủng, lỗ rò, khe hở
sang trọng, lộng lẫy; xa hoa
chấm dứt
sự vận chuyển

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

experienced (adj): /ɪkˈspɪə.ri.ənst/
người từng trải, người có kinh nghiệm
phản hồi, góp ý
công thức làm món ăn
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

thorough (adj): /ˈθɝː.ə/
triệt để
tin, tin tưởng
chỉ định, bổ nhiệm
khác biệt, chênh lệch, điểm không đồng nhất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

suggestion (n): /səˈdʒes.tʃən/
sự đề xuất
kinh khủng
hạn cuối, hạn hoàn thành
sự phụ thuộc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

currency (n): /ˈkɝː.ən.si/
tiền tệ
hài lòng, vui mừng
(thuộc) đạo đức, phẩm hạnh
(thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?