Toeic vocabulary 02

Toeic vocabulary 02

6th - 8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2E - PRESENT SIMPLE VS PRESENT CONTINU

2E - PRESENT SIMPLE VS PRESENT CONTINU

1st - 10th Grade

49 Qs

Exam Review

Exam Review

6th - 8th Grade

50 Qs

Tiếng Anh 8 - Unit 3 PEOPLES OF VIETNAM

Tiếng Anh 8 - Unit 3 PEOPLES OF VIETNAM

8th Grade

53 Qs

SOAL UJIAN SAS GANJIL  BAHASA INGGRIS KELAS VIII TP 2023-2024

SOAL UJIAN SAS GANJIL BAHASA INGGRIS KELAS VIII TP 2023-2024

8th Grade

50 Qs

SOAL UJIAN SEKOLAH BAHASA INGGRIS KELAS 6

SOAL UJIAN SEKOLAH BAHASA INGGRIS KELAS 6

6th Grade

50 Qs

Vocabulary Unit 4

Vocabulary Unit 4

7th - 8th Grade

45 Qs

Science -Term1 Review - Waether and climate

Science -Term1 Review - Waether and climate

6th Grade

51 Qs

Toeic vocabulary 02

Toeic vocabulary 02

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Esta Edu

Used 2+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

profile (n): /´proufail/

tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược
đủ tư cách, khả năng, điều kiện
người học việc
khán thính giả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

workshop (n): /ˈwɝːk.ʃɑːp/

hội thảo
sự tính toán, thanh toán
trường hợp khẩn cấp
(thuộc) bản chất, cốt lõi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

flight attendant (n): /ˈflaɪt əˌten.dənt/

tiếp viên hàng không
đồ đạc
sự gửi tiền, sự gửi hàng
chống lại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

predictable (adj): /pri’diktəbl/

có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo
có lợi, có ích; thuận lợi
sự phân tích, bản phân tích
khu vực, lĩnh vực, diện tích

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

indication (n): /ˌɪn.dəˈkeɪ.ʃən/

sự biểu thị, biểu lộ
quốc tế, đa quốc gia
sự thay đổi (về vị trí, bản chất, hình dáng..)
sân vận động

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

dish (n): /dɪʃ/

đĩa đựng thức ăn, món ăn
mạnh mẽ, quyết liệt
nhân viên, công chức (cơ quan, nhà máy…)
tiềm năng; tiềm tàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

local (adj): /’ləʊk(ə)l/

địa phương
(chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
sự truyền thống
nâng cấp

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?